1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
714,304,501,686 |
801,759,527,268 |
1,005,809,203,566 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,947,133,636 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
708,357,368,050 |
801,759,527,268 |
1,005,809,203,566 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
619,982,181,213 |
716,333,823,110 |
900,026,622,354 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
88,375,186,837 |
85,425,704,158 |
105,782,581,212 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
61,357,386,258 |
65,607,259,055 |
80,695,375,782 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
115,896,723,069 |
|
101,318,290,886 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
115,896,723,069 |
|
101,318,290,886 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,581,700,627 |
3,218,812,643 |
2,394,767,348 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,097,182,068 |
27,223,047,880 |
33,322,592,570 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,127,952,875 |
1,087,381,516 |
47,477,282,806 |
|
|
12. Thu nhập khác |
5,593,318,170 |
9,157,954,382 |
7,194,942,526 |
|
|
13. Chi phí khác |
809,264,351 |
1,689,561,985 |
2,014,572,491 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,784,053,819 |
7,468,392,397 |
5,180,370,035 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,233,415,577 |
7,863,074,522 |
52,609,492,314 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,470,110,562 |
6,873,929,663 |
5,002,675,960 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,539,337,059 |
-686,862,869 |
-6,660,670,910 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
223,967,956 |
1,676,007,728 |
54,267,487,264 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,435,494,955 |
2,131,070,996 |
52,796,969,817 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
24 |
30 |
533 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|