MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,736,449,598,122 1,506,361,071,553 1,578,454,840,093 1,618,049,495,215
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 141,181,367,259 161,663,314,106 190,197,546,536 194,565,756,683
1. Tiền 141,181,367,259 161,663,314,106 190,197,546,536 194,565,756,683
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,305,954,917,970 1,058,248,079,944 1,111,547,470,929 1,147,921,716,707
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 823,176,014,865 785,523,961,154 779,850,308,724 796,676,191,620
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 71,130,254,009 59,760,666,102 65,076,277,443 60,594,298,181
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,341,295,077,803 1,023,050,657,565 1,025,851,447,452 1,166,248,132,649
6. Phải thu ngắn hạn khác 510,382,360,212 552,796,407,056 604,153,740,338 654,098,635,239
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,440,028,788,919 -1,362,883,611,933 -1,363,384,303,028 -1,529,695,540,982
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 238,215,050,013 230,572,509,663 224,548,459,893 223,928,929,425
1. Hàng tồn kho 263,375,855,227 254,005,178,359 249,323,057,669 251,498,717,035
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,160,805,214 -23,432,668,696 -24,774,597,776 -27,569,787,610
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,098,262,880 5,877,167,840 2,161,362,735 1,633,092,400
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 153,377,406 4,619,245,486 1,017,184,022 540,266,492
2. Thuế GTGT được khấu trừ 942,444,705 1,256,124,899 1,142,381,258 1,025,104,433
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,440,769 1,797,455 1,797,455 67,721,475
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,859,343,789,387 4,230,424,962,177 4,161,184,026,632 3,898,122,663,770
I. Các khoản phải thu dài hạn 929,623,356,637 1,326,446,500,672 1,299,796,087,523 1,103,836,271,283
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 928,354,686,637 1,325,177,830,672 1,298,527,417,523 1,102,567,601,283
6. Phải thu dài hạn khác 1,268,670,000 1,268,670,000 1,268,670,000 1,268,670,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,559,182,211,284 2,509,490,690,509 2,463,560,689,102 2,417,386,750,829
1. Tài sản cố định hữu hình 2,533,975,294,332 2,486,749,745,167 2,439,211,318,446 2,393,171,464,502
- Nguyên giá 4,135,146,494,977 4,140,461,422,638 4,163,659,858,516 4,168,645,895,276
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,601,171,200,645 -1,653,711,677,471 -1,724,448,540,070 -1,775,474,430,774
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,206,916,952 22,740,945,342 24,349,370,656 24,215,286,327
- Nguyên giá 228,591,963,152 230,948,628,861 242,466,643,163 246,586,023,362
- Giá trị hao mòn lũy kế -203,385,046,200 -208,207,683,519 -218,117,272,507 -222,370,737,035
III. Bất động sản đầu tư 28,679,119,303 28,222,762,798 27,787,363,123 27,444,199,176
- Nguyên giá 56,149,693,891 56,149,693,891 56,149,693,891 56,149,693,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,470,574,588 -27,926,931,093 -28,362,330,768 -28,705,494,715
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,882,659,563 86,621,459,565 34,870,876,749 34,957,889,850
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,882,659,563 86,621,459,565 34,870,876,749 34,957,889,850
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,241,938,182 22,739,396,540 22,703,063,612 21,916,912,417
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,145,569,228 6,947,524,205 7,000,015,420 7,052,506,635
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,598,392,153 40,870,658,133 42,082,241,744 42,150,308,239
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -30,502,023,199 -25,078,785,798 -26,379,193,552 -27,285,902,457
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 274,734,504,418 256,904,152,093 312,465,946,523 292,580,640,215
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,173,087,012 60,080,095,744 126,189,400,122 118,685,248,026
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,236,200,312 11,081,604,297 10,924,868,487 10,759,849,053
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 197,325,217,094 185,742,452,052 175,351,677,914 163,135,543,136
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,595,793,387,509 5,736,786,033,730 5,739,638,866,725 5,516,172,158,985
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,482,615,044,571 4,593,808,743,404 4,584,831,444,382 4,515,476,819,315
I. Nợ ngắn hạn 2,572,775,099,864 2,749,603,527,110 2,743,356,010,552 2,757,892,005,393
1. Phải trả người bán ngắn hạn 262,685,140,253 280,587,655,611 280,478,273,663 277,467,052,698
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 41,088,161,233 40,105,584,017 38,683,970,844 39,761,365,096
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 79,914,133,829 78,925,422,087 79,655,385,851 82,004,161,475
4. Phải trả người lao động 22,054,498,404 22,288,326,118 23,218,350,728 24,469,086,584
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 404,757,618,034 468,931,467,903 492,761,828,996 493,315,663,340
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,000,396,727 362,677,500 939,658,727 333,492,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 632,813,972,056 684,221,880,526 695,149,348,269 715,698,342,286
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,125,912,399,136 1,171,631,733,156 1,129,920,413,282 1,122,314,061,722
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,548,780,192 2,548,780,192 2,548,780,192 2,528,780,192
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,909,839,944,707 1,844,205,216,294 1,841,475,433,830 1,757,584,813,922
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 932,459,850
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 220,000,000 220,000,000 220,000,000 130,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,845,560,795,288 1,774,960,795,288 1,772,060,795,288 1,688,860,795,288
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 64,059,149,419 69,024,421,006 69,194,638,542 67,661,558,784
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,113,178,342,938 1,142,977,290,326 1,154,807,422,343 1,000,695,339,670
I. Vốn chủ sở hữu 1,113,178,342,938 1,142,977,290,326 1,154,807,422,343 1,000,695,339,670
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 50,510,908,328 50,510,908,328 50,510,908,328 50,510,908,328
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,871,608,524 -648,378,976 5,120,280,435 981,901,524
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,065,187,254,148 -2,041,190,893,562 -2,033,186,352,695 -2,186,017,544,422
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,069,778,374,063 -2,069,778,374,063 -2,069,778,374,063 -2,069,778,374,063
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,591,119,915 28,587,480,501 36,592,021,368 -116,239,170,359
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 130,432,660,323 135,012,017,577 133,068,949,316 135,926,437,281
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,595,793,387,509 5,736,786,033,730 5,739,638,866,725 5,516,172,158,985
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.