MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,650,874,681,780 2,450,737,949,563 2,336,653,876,670 2,230,375,125,096
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 132,515,660,299 82,265,126,326 61,285,428,494 89,318,511,310
1. Tiền 132,515,660,299 82,265,126,326 61,285,428,494 89,318,511,310
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 84,061,468,200 64,909,350,375
1. Chứng khoán kinh doanh 39,138,234,625 39,138,234,625
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,076,766,425 -24,228,884,250
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,173,824,267,600 1,934,203,113,625 1,834,928,880,137 1,733,510,487,887
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,204,467,992,863 909,144,742,090 960,328,461,745 918,399,813,659
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 83,585,328,089 57,364,004,556 56,922,904,644 54,231,391,227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 859,495,638,345 1,033,762,161,993 819,535,995,575 969,069,117,598
6. Phải thu ngắn hạn khác 327,452,286,732 274,358,556,344 309,946,839,881 362,901,159,064
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -301,176,978,429 -340,426,351,358 -311,805,321,708 -571,090,993,661
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 291,091,626,618 383,017,961,859 355,145,143,132 341,420,303,093
1. Hàng tồn kho 316,500,012,126 401,110,495,331 373,411,110,715 359,976,784,999
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25,408,385,508 -18,092,533,472 -18,265,967,583 -18,556,481,906
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,443,127,263 1,251,747,753 1,232,956,707 1,216,472,431
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 561,592,882 290,878,492 180,922,460 123,761,314
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,490,746,896 960,869,261 1,048,006,804 1,089,448,224
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 390,787,485 4,027,443 3,262,893
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,788,640,216,494 4,609,712,434,855 4,682,455,211,084 4,498,085,957,823
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,230,347,811,255 1,269,994,931,742 1,445,058,798,160 1,319,572,570,137
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,229,060,951,908 1,268,726,261,742 1,443,790,128,160 1,318,303,900,137
6. Phải thu dài hạn khác 1,286,859,347 1,268,670,000 1,268,670,000 1,268,670,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,090,474,156,078 2,868,494,046,400 2,815,502,630,172 2,776,179,475,983
1. Tài sản cố định hữu hình 3,024,944,303,599 2,800,708,599,386 2,765,338,036,133 2,728,914,828,744
- Nguyên giá 4,767,757,877,480 4,206,795,858,874 4,202,773,774,294 4,203,644,066,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,742,813,573,881 -1,406,087,259,488 -1,437,435,738,161 -1,474,729,237,516
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 65,529,852,479 67,785,447,014 50,164,594,039 47,264,647,239
- Nguyên giá 260,480,588,125 265,868,009,692 234,099,240,346 235,181,391,180
- Giá trị hao mòn lũy kế -194,950,735,646 -198,082,562,678 -183,934,646,307 -187,916,743,941
III. Bất động sản đầu tư 31,417,258,333 30,960,901,828 30,504,545,323 30,048,188,818
- Nguyên giá 56,149,693,891 56,149,693,891 56,149,693,891 56,149,693,891
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,732,435,558 -25,188,792,063 -25,645,148,568 -26,101,505,073
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,915,587,816 32,436,436,566 33,535,474,762 34,245,400,068
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,915,587,816 32,436,436,566 33,535,474,762 34,245,400,068
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,066,305,038 46,415,387,616 7,036,043,527 6,840,152,211
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,066,305,038 7,068,705,462 7,036,043,527 6,840,152,211
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 480,000,000 39,826,682,154 480,000,000 480,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -480,000,000 -480,000,000 -480,000,000 -480,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 403,419,097,974 361,410,730,703 350,817,719,140 331,200,170,606
1. Chi phí trả trước dài hạn 110,621,915,076 94,360,835,003 96,130,156,930 88,470,351,107
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,042,289,707 11,935,420,573 11,804,085,001 11,668,644,042
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 280,754,893,191 255,114,475,127 242,883,477,209 231,061,175,457
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,439,514,898,274 7,060,450,384,418 7,019,109,087,754 6,728,461,082,919
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,007,145,231,674 4,739,326,695,290 4,688,827,094,862 4,706,262,657,932
I. Nợ ngắn hạn 2,876,308,614,901 2,724,120,081,620 2,674,166,935,833 2,703,898,499,972
1. Phải trả người bán ngắn hạn 338,608,530,361 387,256,303,095 355,365,373,036 363,886,269,551
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 148,026,690,253 132,739,540,636 70,114,279,229 68,397,659,985
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 100,853,550,357 85,068,279,679 82,734,473,091 80,446,971,397
4. Phải trả người lao động 39,508,425,151 39,697,844,106 26,513,283,681 30,958,117,447
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 393,499,336,954 388,227,026,612 405,131,803,670 426,842,520,907
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 930,791,344 59,969,697 21,000,000 46,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 456,236,034,146 463,635,055,343 533,023,971,208 571,362,136,448
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,395,040,886,879 1,224,722,177,260 1,198,548,866,726 1,159,250,939,045
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,604,369,456 2,713,885,192 2,713,885,192 2,707,885,192
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,130,836,616,773 2,015,206,613,670 2,014,660,159,029 2,002,364,157,960
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 822,431,818
7. Phải trả dài hạn khác 524,214,004 220,000,000 220,000,000 220,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,063,931,649,812 1,956,635,810,423 1,950,885,475,424 1,937,695,140,425
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 65,558,321,139 58,350,803,247 63,554,683,605 64,449,017,535
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,432,369,666,600 2,321,123,689,128 2,330,281,992,892 2,022,198,424,987
I. Vốn chủ sở hữu 2,431,839,426,725 2,321,123,689,128 2,330,281,992,892 2,022,198,424,987
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000 2,993,097,200,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 50,510,908,328 50,510,908,328 50,510,908,328 50,510,908,328
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,654,164,941 -13,110,058,217 -12,980,049,169 -11,866,780,054
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959 6,196,436,959
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -837,671,803,352 -851,091,010,419 -845,336,813,259 -1,157,574,014,915
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,324,904,333 15,905,697,266 5,028,294,332 -307,208,907,324
- LNST chưa phân phối kỳ này -866,996,707,685 -866,996,707,685 -850,365,107,591 -850,365,107,591
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 217,052,519,849 135,520,212,477 138,794,310,033 141,834,674,669
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 530,239,875
1. Nguồn kinh phí 530,239,875
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,439,514,898,274 7,060,450,384,418 7,019,109,087,754 6,728,461,082,919
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.