TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,650,874,681,780 |
2,450,737,949,563 |
2,336,653,876,670 |
2,230,375,125,096 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
132,515,660,299 |
82,265,126,326 |
61,285,428,494 |
89,318,511,310 |
|
1. Tiền |
132,515,660,299 |
82,265,126,326 |
61,285,428,494 |
89,318,511,310 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
84,061,468,200 |
64,909,350,375 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
39,138,234,625 |
39,138,234,625 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-5,076,766,425 |
-24,228,884,250 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,173,824,267,600 |
1,934,203,113,625 |
1,834,928,880,137 |
1,733,510,487,887 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,204,467,992,863 |
909,144,742,090 |
960,328,461,745 |
918,399,813,659 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
83,585,328,089 |
57,364,004,556 |
56,922,904,644 |
54,231,391,227 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
859,495,638,345 |
1,033,762,161,993 |
819,535,995,575 |
969,069,117,598 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
327,452,286,732 |
274,358,556,344 |
309,946,839,881 |
362,901,159,064 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-301,176,978,429 |
-340,426,351,358 |
-311,805,321,708 |
-571,090,993,661 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
291,091,626,618 |
383,017,961,859 |
355,145,143,132 |
341,420,303,093 |
|
1. Hàng tồn kho |
316,500,012,126 |
401,110,495,331 |
373,411,110,715 |
359,976,784,999 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-25,408,385,508 |
-18,092,533,472 |
-18,265,967,583 |
-18,556,481,906 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,443,127,263 |
1,251,747,753 |
1,232,956,707 |
1,216,472,431 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
561,592,882 |
290,878,492 |
180,922,460 |
123,761,314 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,490,746,896 |
960,869,261 |
1,048,006,804 |
1,089,448,224 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
390,787,485 |
|
4,027,443 |
3,262,893 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,788,640,216,494 |
4,609,712,434,855 |
4,682,455,211,084 |
4,498,085,957,823 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,230,347,811,255 |
1,269,994,931,742 |
1,445,058,798,160 |
1,319,572,570,137 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,229,060,951,908 |
1,268,726,261,742 |
1,443,790,128,160 |
1,318,303,900,137 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,286,859,347 |
1,268,670,000 |
1,268,670,000 |
1,268,670,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,090,474,156,078 |
2,868,494,046,400 |
2,815,502,630,172 |
2,776,179,475,983 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,024,944,303,599 |
2,800,708,599,386 |
2,765,338,036,133 |
2,728,914,828,744 |
|
- Nguyên giá |
4,767,757,877,480 |
4,206,795,858,874 |
4,202,773,774,294 |
4,203,644,066,260 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,742,813,573,881 |
-1,406,087,259,488 |
-1,437,435,738,161 |
-1,474,729,237,516 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
65,529,852,479 |
67,785,447,014 |
50,164,594,039 |
47,264,647,239 |
|
- Nguyên giá |
260,480,588,125 |
265,868,009,692 |
234,099,240,346 |
235,181,391,180 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-194,950,735,646 |
-198,082,562,678 |
-183,934,646,307 |
-187,916,743,941 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
31,417,258,333 |
30,960,901,828 |
30,504,545,323 |
30,048,188,818 |
|
- Nguyên giá |
56,149,693,891 |
56,149,693,891 |
56,149,693,891 |
56,149,693,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,732,435,558 |
-25,188,792,063 |
-25,645,148,568 |
-26,101,505,073 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,915,587,816 |
32,436,436,566 |
33,535,474,762 |
34,245,400,068 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,915,587,816 |
32,436,436,566 |
33,535,474,762 |
34,245,400,068 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,066,305,038 |
46,415,387,616 |
7,036,043,527 |
6,840,152,211 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,066,305,038 |
7,068,705,462 |
7,036,043,527 |
6,840,152,211 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
480,000,000 |
39,826,682,154 |
480,000,000 |
480,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
-480,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
403,419,097,974 |
361,410,730,703 |
350,817,719,140 |
331,200,170,606 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
110,621,915,076 |
94,360,835,003 |
96,130,156,930 |
88,470,351,107 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,042,289,707 |
11,935,420,573 |
11,804,085,001 |
11,668,644,042 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
280,754,893,191 |
255,114,475,127 |
242,883,477,209 |
231,061,175,457 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,439,514,898,274 |
7,060,450,384,418 |
7,019,109,087,754 |
6,728,461,082,919 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,007,145,231,674 |
4,739,326,695,290 |
4,688,827,094,862 |
4,706,262,657,932 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,876,308,614,901 |
2,724,120,081,620 |
2,674,166,935,833 |
2,703,898,499,972 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
338,608,530,361 |
387,256,303,095 |
355,365,373,036 |
363,886,269,551 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
148,026,690,253 |
132,739,540,636 |
70,114,279,229 |
68,397,659,985 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
100,853,550,357 |
85,068,279,679 |
82,734,473,091 |
80,446,971,397 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,508,425,151 |
39,697,844,106 |
26,513,283,681 |
30,958,117,447 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
393,499,336,954 |
388,227,026,612 |
405,131,803,670 |
426,842,520,907 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
930,791,344 |
59,969,697 |
21,000,000 |
46,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
456,236,034,146 |
463,635,055,343 |
533,023,971,208 |
571,362,136,448 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,395,040,886,879 |
1,224,722,177,260 |
1,198,548,866,726 |
1,159,250,939,045 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,604,369,456 |
2,713,885,192 |
2,713,885,192 |
2,707,885,192 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,130,836,616,773 |
2,015,206,613,670 |
2,014,660,159,029 |
2,002,364,157,960 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
822,431,818 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
524,214,004 |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,063,931,649,812 |
1,956,635,810,423 |
1,950,885,475,424 |
1,937,695,140,425 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
65,558,321,139 |
58,350,803,247 |
63,554,683,605 |
64,449,017,535 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,432,369,666,600 |
2,321,123,689,128 |
2,330,281,992,892 |
2,022,198,424,987 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,431,839,426,725 |
2,321,123,689,128 |
2,330,281,992,892 |
2,022,198,424,987 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
2,993,097,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
50,510,908,328 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
2,654,164,941 |
-13,110,058,217 |
-12,980,049,169 |
-11,866,780,054 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
6,196,436,959 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-837,671,803,352 |
-851,091,010,419 |
-845,336,813,259 |
-1,157,574,014,915 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,324,904,333 |
15,905,697,266 |
5,028,294,332 |
-307,208,907,324 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-866,996,707,685 |
-866,996,707,685 |
-850,365,107,591 |
-850,365,107,591 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
217,052,519,849 |
135,520,212,477 |
138,794,310,033 |
141,834,674,669 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
530,239,875 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
530,239,875 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,439,514,898,274 |
7,060,450,384,418 |
7,019,109,087,754 |
6,728,461,082,919 |
|