MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2007 2008 2009 2010 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 257,405,984,767 260,178,199,817 531,701,821,453 963,929,555,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,041,704,158 26,045,137,579 13,438,427,649 17,120,367,903
1. Tiền 43,041,704,158 26,045,137,579 13,438,427,649 17,120,367,903
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,900,297,000 16,312,701,554 13,988,566,884 51,129,707,554
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98,090,371,696 71,830,614,381 252,199,413,997 540,720,474,674
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37,242,166,857 12,100,315,695 186,852,609,104 241,197,835,377
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,654,418,438 48,435,656,144 37,709,177,878 152,261,690,828
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,193,786,401 11,294,642,542 27,637,627,015 147,260,948,469
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 102,135,847,482 132,549,883,044 239,406,942,085 333,230,064,606
1. Hàng tồn kho 102,135,847,482 132,549,883,044 239,406,942,085 333,230,064,606
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,237,764,431 13,439,863,259 12,668,470,838 21,728,941,143
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,782,996 615,691,140 516,792,903 924,560,915
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,022,711,125 5,999,195,271 2,841,891,560 6,064,397,469
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 164,410,000 303,600 515,766,880
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 182,270,310 6,660,566,848 9,309,482,775 14,224,215,879
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 200,354,970,357 329,074,323,570 343,105,803,264 474,993,536,029
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 192,496,873,788 316,886,597,576 266,327,454,636 387,122,866,636
1. Tài sản cố định hữu hình 73,392,652,186 91,486,344,495 94,175,144,629 97,382,256,704
- Nguyên giá 88,925,985,931 111,645,541,319 121,478,989,129 132,971,557,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,533,333,745 -20,159,196,824 -27,303,844,500 -35,589,301,254
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,550,851,322 12,115,051,237 9,733,441,642 7,265,646,574
- Nguyên giá 12,020,312,851 14,230,532,722 12,920,680,403 12,186,724,645
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,469,461,529 -2,115,481,485 -3,187,238,761 -4,921,078,071
3. Tài sản cố định vô hình 95,300,882,814 95,541,849,548 95,474,782,881 95,533,115,757
- Nguyên giá 95,300,882,814 95,568,882,814 95,568,882,814 95,712,728,510
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,033,266 -94,099,933 -179,612,753
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,252,487,466 117,743,352,296 66,944,085,484 186,941,847,601
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,600,000,000 5,600,000,000 5,600,000,000 15,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,600,000,000 5,600,000,000 5,600,000,000 15,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,258,096,569 6,587,725,994 4,457,930,655 5,550,251,420
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,492,459,569 5,151,818,093 3,265,604,843 3,827,019,819
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 461,270,901 393,764,186 882,031,601
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 457,760,955,124 589,252,523,387 874,807,624,717 1,438,923,091,909
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 195,680,375,350 274,683,830,548 525,865,125,457 941,847,896,450
I. Nợ ngắn hạn 180,219,702,705 256,058,524,645 468,732,814,183 825,585,475,497
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,292,549,726 11,768,378,935 188,904,009,169 227,266,909,313
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 893,668,044 14,866,713,636 12,175,953,122 12,826,438,797
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,488,510,152 9,251,942,804 14,830,237,444 25,215,217,113
4. Phải trả người lao động 455,227,449 1,925,902,974 2,437,050,512 3,884,742,222
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,850,748,000 4,892,098,219
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 385,301,534
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,460,672,645 18,625,305,903 57,132,311,274 116,262,420,953
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 317,000,000 327,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,460,672,645 18,625,305,903 56,815,311,274 108,067,242,274
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 262,080,579,774 309,861,234,831 329,924,186,597 397,862,742,199
I. Vốn chủ sở hữu 261,642,922,101 309,671,201,827 331,288,563,891 397,862,742,199
1. Vốn góp của chủ sở hữu 244,554,440,000 291,000,000,000 291,000,000,000 291,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,969,932,000 13,335,942,000 13,335,942,000 13,335,942,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -123,938,157 797,041,140
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,752,248,104 4,752,248,104 6,303,832,983 6,303,832,983
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 20,197,397
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 216,709,726 20,299,059,742 84,757,959,290
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 437,657,673 190,033,004 -1,364,377,294
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 457,760,955,124 589,252,523,387 874,807,624,717 1,438,923,091,909
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.