TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
257,405,984,767 |
260,178,199,817 |
531,701,821,453 |
963,929,555,880 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
43,041,704,158 |
26,045,137,579 |
13,438,427,649 |
17,120,367,903 |
|
1. Tiền |
43,041,704,158 |
26,045,137,579 |
13,438,427,649 |
17,120,367,903 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,900,297,000 |
16,312,701,554 |
13,988,566,884 |
51,129,707,554 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
98,090,371,696 |
71,830,614,381 |
252,199,413,997 |
540,720,474,674 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
37,242,166,857 |
12,100,315,695 |
186,852,609,104 |
241,197,835,377 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
54,654,418,438 |
48,435,656,144 |
37,709,177,878 |
152,261,690,828 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,193,786,401 |
11,294,642,542 |
27,637,627,015 |
147,260,948,469 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
102,135,847,482 |
132,549,883,044 |
239,406,942,085 |
333,230,064,606 |
|
1. Hàng tồn kho |
102,135,847,482 |
132,549,883,044 |
239,406,942,085 |
333,230,064,606 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,237,764,431 |
13,439,863,259 |
12,668,470,838 |
21,728,941,143 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
32,782,996 |
615,691,140 |
516,792,903 |
924,560,915 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,022,711,125 |
5,999,195,271 |
2,841,891,560 |
6,064,397,469 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
164,410,000 |
303,600 |
515,766,880 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
182,270,310 |
6,660,566,848 |
9,309,482,775 |
14,224,215,879 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
200,354,970,357 |
329,074,323,570 |
343,105,803,264 |
474,993,536,029 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
192,496,873,788 |
316,886,597,576 |
266,327,454,636 |
387,122,866,636 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
73,392,652,186 |
91,486,344,495 |
94,175,144,629 |
97,382,256,704 |
|
- Nguyên giá |
88,925,985,931 |
111,645,541,319 |
121,478,989,129 |
132,971,557,958 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,533,333,745 |
-20,159,196,824 |
-27,303,844,500 |
-35,589,301,254 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,550,851,322 |
12,115,051,237 |
9,733,441,642 |
7,265,646,574 |
|
- Nguyên giá |
12,020,312,851 |
14,230,532,722 |
12,920,680,403 |
12,186,724,645 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,469,461,529 |
-2,115,481,485 |
-3,187,238,761 |
-4,921,078,071 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
95,300,882,814 |
95,541,849,548 |
95,474,782,881 |
95,533,115,757 |
|
- Nguyên giá |
95,300,882,814 |
95,568,882,814 |
95,568,882,814 |
95,712,728,510 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-27,033,266 |
-94,099,933 |
-179,612,753 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,252,487,466 |
117,743,352,296 |
66,944,085,484 |
186,941,847,601 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
15,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
5,600,000,000 |
15,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,258,096,569 |
6,587,725,994 |
4,457,930,655 |
5,550,251,420 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,492,459,569 |
5,151,818,093 |
3,265,604,843 |
3,827,019,819 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
461,270,901 |
393,764,186 |
882,031,601 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
457,760,955,124 |
589,252,523,387 |
874,807,624,717 |
1,438,923,091,909 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
195,680,375,350 |
274,683,830,548 |
525,865,125,457 |
941,847,896,450 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
180,219,702,705 |
256,058,524,645 |
468,732,814,183 |
825,585,475,497 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,292,549,726 |
11,768,378,935 |
188,904,009,169 |
227,266,909,313 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
893,668,044 |
14,866,713,636 |
12,175,953,122 |
12,826,438,797 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,488,510,152 |
9,251,942,804 |
14,830,237,444 |
25,215,217,113 |
|
4. Phải trả người lao động |
455,227,449 |
1,925,902,974 |
2,437,050,512 |
3,884,742,222 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1,850,748,000 |
4,892,098,219 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
385,301,534 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,460,672,645 |
18,625,305,903 |
57,132,311,274 |
116,262,420,953 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
317,000,000 |
327,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
15,460,672,645 |
18,625,305,903 |
56,815,311,274 |
108,067,242,274 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
262,080,579,774 |
309,861,234,831 |
329,924,186,597 |
397,862,742,199 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
261,642,922,101 |
309,671,201,827 |
331,288,563,891 |
397,862,742,199 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,554,440,000 |
291,000,000,000 |
291,000,000,000 |
291,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,969,932,000 |
13,335,942,000 |
13,335,942,000 |
13,335,942,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-123,938,157 |
797,041,140 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,752,248,104 |
4,752,248,104 |
6,303,832,983 |
6,303,832,983 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
20,197,397 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
216,709,726 |
20,299,059,742 |
84,757,959,290 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
437,657,673 |
190,033,004 |
-1,364,377,294 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
457,760,955,124 |
589,252,523,387 |
874,807,624,717 |
1,438,923,091,909 |
|