1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,012,725,125 |
60,154,858,849 |
36,450,593,136 |
18,901,706,072 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,012,725,125 |
60,154,858,849 |
36,450,593,136 |
18,901,706,072 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,469,601,575 |
51,896,591,083 |
35,805,248,105 |
22,090,164,531 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,543,123,550 |
8,258,267,766 |
645,345,031 |
-3,188,458,459 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
352,469,449 |
637,840,277 |
567,938,562 |
197,621,942 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,794,311,386 |
7,391,180,445 |
6,717,717,067 |
6,170,140,742 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,794,311,386 |
7,390,949,191 |
6,717,457,346 |
6,168,953,542 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
641,680,174 |
704,374,836 |
551,677,068 |
340,856,973 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,109,885,551 |
7,806,827,901 |
6,552,542,201 |
4,488,058,598 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,650,284,112 |
-7,006,275,139 |
-12,608,652,743 |
-13,989,892,830 |
|
12. Thu nhập khác |
1,091,461,388 |
314,734,302 |
59,855,424 |
3,313,255 |
|
13. Chi phí khác |
64,603,913 |
98,986,975 |
113,606,362 |
1,828,643,692 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,026,857,475 |
215,747,327 |
-53,750,938 |
-1,825,330,437 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-6,623,426,637 |
-6,790,527,812 |
-12,662,403,681 |
-15,815,223,267 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-6,623,426,637 |
-6,790,527,812 |
-12,662,403,681 |
-15,815,223,267 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-6,623,426,637 |
-6,790,527,812 |
-12,662,403,681 |
-15,815,223,267 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-712 |
-730 |
-1,360 |
-1,699 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-712 |
-730 |
-1,360 |
-1,699 |
|