MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 78,569,118,783 68,261,852,147 63,012,725,125 60,154,858,849
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 78,569,118,783 68,261,852,147 63,012,725,125 60,154,858,849
4. Giá vốn hàng bán 65,167,571,604 57,958,506,751 56,469,601,575 51,896,591,083
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,401,547,179 10,303,345,396 6,543,123,550 8,258,267,766
6. Doanh thu hoạt động tài chính 53,975,900 734,742,036 352,469,449 637,840,277
7. Chi phí tài chính 7,482,666,090 7,231,408,660 6,794,311,386 7,391,180,445
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,482,666,090 7,231,369,797 6,794,311,386 7,390,949,191
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 866,349,632 669,278,464 641,680,174 704,374,836
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,032,125,842 7,502,069,936 7,109,885,551 7,806,827,901
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,925,618,485 -4,364,669,628 -7,650,284,112 -7,006,275,139
12. Thu nhập khác 163,897,718 1,605,839,406 1,091,461,388 314,734,302
13. Chi phí khác 75,463,454 178,222,653 64,603,913 98,986,975
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 88,434,264 1,427,616,753 1,026,857,475 215,747,327
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,837,184,221 -2,937,052,875 -6,623,426,637 -6,790,527,812
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,837,184,221 -2,937,052,875 -6,623,426,637 -6,790,527,812
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,837,184,221 -2,937,052,875 -6,623,426,637 -6,790,527,812
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -305 -316 -712 -730
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -305 -316 -712 -730
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.