1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
78,569,118,783 |
68,261,852,147 |
63,012,725,125 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
78,569,118,783 |
68,261,852,147 |
63,012,725,125 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
65,167,571,604 |
57,958,506,751 |
56,469,601,575 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
13,401,547,179 |
10,303,345,396 |
6,543,123,550 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
53,975,900 |
734,742,036 |
352,469,449 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
7,482,666,090 |
7,231,408,660 |
6,794,311,386 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
7,482,666,090 |
7,231,369,797 |
6,794,311,386 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
866,349,632 |
669,278,464 |
641,680,174 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,032,125,842 |
7,502,069,936 |
7,109,885,551 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-2,925,618,485 |
-4,364,669,628 |
-7,650,284,112 |
|
12. Thu nhập khác |
|
163,897,718 |
1,605,839,406 |
1,091,461,388 |
|
13. Chi phí khác |
|
75,463,454 |
178,222,653 |
64,603,913 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
88,434,264 |
1,427,616,753 |
1,026,857,475 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-2,837,184,221 |
-2,937,052,875 |
-6,623,426,637 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-2,837,184,221 |
-2,937,052,875 |
-6,623,426,637 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-2,837,184,221 |
-2,937,052,875 |
-6,623,426,637 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-305 |
-316 |
-712 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-305 |
-316 |
-712 |
|