MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Du lịch Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,043,445,641 11,634,184,457 4,886,580,900 5,041,207,669
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,642,787,542 6,183,892,045 1,159,396,177 1,246,960,432
1. Tiền 1,642,787,542 6,183,892,045 1,159,396,177 1,246,960,432
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,068,888,614 3,549,600,895 2,588,188,065 2,721,013,600
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,210,340,129 3,188,569,912 2,193,352,815 1,765,383,423
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 896,513,191 38,835,333 62,907,822 279,910,522
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 977,115,294 337,275,650 347,007,428 690,799,655
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,080,000 -15,080,000 -15,080,000 -15,080,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,008,208,883 1,591,481,217 838,996,658 773,233,637
1. Hàng tồn kho 2,008,208,883 1,591,481,217 838,996,658 773,233,637
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,560,602 9,210,300
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,560,602 9,210,300
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 168,000,937,982 158,274,417,139 149,183,152,564 139,580,504,803
I. Các khoản phải thu dài hạn 507,237,551 508,701,260 509,719,595 500,183,579
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 507,237,551 508,701,260 509,719,595 500,183,579
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 166,644,266,270 157,128,758,022 147,833,607,353 138,526,986,126
1. Tài sản cố định hữu hình 166,644,266,270 157,128,758,022 147,648,527,753 138,383,035,326
- Nguyên giá 239,613,510,014 239,576,910,586 239,529,620,586 239,651,747,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,969,243,744 -82,448,152,564 -91,881,092,833 -101,268,712,223
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 185,079,600 143,950,800
- Nguyên giá 83,279,000 83,279,000 288,923,000 288,923,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,279,000 -83,279,000 -103,843,400 -144,972,200
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 183,510,000 183,510,000 183,510,000 183,510,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 183,510,000 183,510,000 183,510,000 183,510,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 665,924,161 453,447,857 656,315,616 369,825,098
1. Chi phí trả trước dài hạn 665,924,161 453,447,857 656,315,616 369,825,098
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 176,044,383,623 169,908,601,596 154,069,733,464 144,621,712,472
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 99,832,215,949 100,319,860,559 91,271,520,239 94,485,902,928
I. Nợ ngắn hạn 31,081,969,295 36,705,561,905 36,032,269,585 41,545,144,890
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,147,012,640 2,903,679,491 2,940,851,637 2,569,984,216
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,840,200 48,107,203 43,624,200 41,924,200
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 421,670,197 762,748,157 977,416,790 1,159,783,375
4. Phải trả người lao động 898,522,145 1,153,246,028 1,079,475,522 2,009,608,819
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 241,345,474 264,313,255 263,110,943 364,553,851
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 684,866,758 1,151,956,367 2,396,883,094 7,058,160,302
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,791,379,398 30,520,178,921 28,429,574,916 28,439,797,644
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 930,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -98,667,517 -98,667,517 -98,667,517 -98,667,517
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 68,750,246,654 63,614,298,654 55,239,250,654 52,940,758,038
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 254,405,000 335,405,000 362,305,000 355,905,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68,495,841,654 63,278,893,654 54,876,945,654 52,584,853,038
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 76,212,167,674 69,588,741,037 62,798,213,225 50,135,809,544
I. Vốn chủ sở hữu 76,212,167,674 69,588,741,037 62,798,213,225 50,135,809,544
1. Vốn góp của chủ sở hữu 93,074,150,000 93,074,150,000 93,074,150,000 93,074,150,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 93,074,150,000 93,074,150,000 93,074,150,000 93,074,150,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,526,847,724 1,526,847,724 1,526,847,724 1,526,847,724
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -18,388,830,050 -25,012,256,687 -31,802,784,499 -44,465,188,180
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,937,052,875 -6,623,426,637 -6,790,527,812 -12,662,403,681
- LNST chưa phân phối kỳ này -15,451,777,175 -18,388,830,050 -25,012,256,687 -31,802,784,499
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 176,044,383,623 169,908,601,596 154,069,733,464 144,621,712,472
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.