MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 65,344,751,030 71,450,434,221 76,009,212,262 68,479,744,547
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 65,344,751,030 71,450,434,221 76,009,212,262 68,479,744,547
4. Giá vốn hàng bán 33,930,662,833 32,168,450,447 35,255,646,868 41,981,554,428
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,414,088,197 39,281,983,774 40,753,565,394 26,498,190,119
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,133,439,207 18,431,124,106 14,093,439,634 20,966,398,735
7. Chi phí tài chính 29,036,567,909 27,460,597,903 28,551,256,233 43,634,771,414
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,979,494,139 27,068,433,296 28,551,256,233 23,634,771,414
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,667,072,569 5,316,955,120 5,115,037,682 5,220,879,545
9. Chi phí bán hàng 296,710,306 279,507,535 351,442,706 315,804,657
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,085,098,597 10,070,695,609 6,710,953,194 5,511,373,475
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,796,223,161 25,219,261,953 24,348,390,577 3,223,518,853
12. Thu nhập khác 1,045,599,891 1,273,039,418
13. Chi phí khác 60,570,730 11,158,101 945,709,915 3,315,769
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -60,570,730 -11,158,101 99,889,976 1,269,723,649
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,735,652,431 25,208,103,852 24,448,280,553 4,493,242,502
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,110,418,218 371,894,885 330,677,803 -604,659,273
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,625,234,213 24,836,208,967 24,117,602,750 5,097,901,775
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,560,718,580 15,119,428,295 14,667,092,798 528,615,131
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,064,515,633 9,716,780,672 9,450,509,952 4,569,286,644
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 118 142 138 05
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 118 142 138 05
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.