1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,344,751,030 |
71,450,434,221 |
76,009,212,262 |
68,479,744,547 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,344,751,030 |
71,450,434,221 |
76,009,212,262 |
68,479,744,547 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
33,930,662,833 |
32,168,450,447 |
35,255,646,868 |
41,981,554,428 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,414,088,197 |
39,281,983,774 |
40,753,565,394 |
26,498,190,119 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,133,439,207 |
18,431,124,106 |
14,093,439,634 |
20,966,398,735 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,036,567,909 |
27,460,597,903 |
28,551,256,233 |
43,634,771,414 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,979,494,139 |
27,068,433,296 |
28,551,256,233 |
23,634,771,414 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,667,072,569 |
5,316,955,120 |
5,115,037,682 |
5,220,879,545 |
|
9. Chi phí bán hàng |
296,710,306 |
279,507,535 |
351,442,706 |
315,804,657 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,085,098,597 |
10,070,695,609 |
6,710,953,194 |
5,511,373,475 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,796,223,161 |
25,219,261,953 |
24,348,390,577 |
3,223,518,853 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,045,599,891 |
1,273,039,418 |
|
13. Chi phí khác |
60,570,730 |
11,158,101 |
945,709,915 |
3,315,769 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-60,570,730 |
-11,158,101 |
99,889,976 |
1,269,723,649 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,735,652,431 |
25,208,103,852 |
24,448,280,553 |
4,493,242,502 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,110,418,218 |
371,894,885 |
330,677,803 |
-604,659,273 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,625,234,213 |
24,836,208,967 |
24,117,602,750 |
5,097,901,775 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,560,718,580 |
15,119,428,295 |
14,667,092,798 |
528,615,131 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,064,515,633 |
9,716,780,672 |
9,450,509,952 |
4,569,286,644 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
118 |
142 |
138 |
05 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
118 |
142 |
138 |
05 |
|