MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,622,121,485 26,115,369,722 78,664,289,720 35,683,109,074
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,622,121,485 26,115,369,722 78,664,289,720 35,683,109,074
4. Giá vốn hàng bán 43,725,266,609 23,729,787,644 77,471,682,264 33,218,411,328
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,896,854,876 2,385,582,078 1,192,607,456 2,464,697,746
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,220,535,805 14,813,051,850 22,246,914,572 7,841,484,336
7. Chi phí tài chính 4,979,593,561 4,880,095,954 5,521,688,358 4,728,406,415
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,979,593,561 4,880,095,954 5,521,688,358 4,728,406,415
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,217,031
9. Chi phí bán hàng 319,129,058 242,382,660 297,060,781 258,249,414
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,147,988,036 2,047,841,787 726,316,020 598,700,203
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,670,680,026 10,028,313,527 16,894,456,869 4,723,043,081
12. Thu nhập khác 228,240,929 48,000,000
13. Chi phí khác 5,221,764,337 8,507,282,490 38,582,458 44,863,757
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,993,523,408 -8,459,282,490 -38,582,458 -44,863,757
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,677,156,618 1,569,031,037 16,855,874,411 4,678,179,324
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 886,460,927 601,193,268 2,335,899,664 940,106,446
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,790,695,691 967,837,769 14,519,974,747 3,738,072,878
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,753,352,346 907,034,975 14,450,601,928 3,730,416,727
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 37,343,345 60,802,794 69,372,819 7,656,151
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 17 09 143 37
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 17 09 143 37
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.