MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,622,382,577 42,146,672,890 56,047,278,382 47,622,121,485
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,622,382,577 42,146,672,890 56,047,278,382 47,622,121,485
4. Giá vốn hàng bán 36,104,000,425 41,196,181,337 54,319,178,268 43,725,266,609
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,518,382,152 950,491,553 1,728,100,114 3,896,854,876
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,825,455,168 24,025,024,390 11,720,171,676 11,220,535,805
7. Chi phí tài chính 1,068,032,795 4,082,886,958 5,231,299,455 4,979,593,561
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,068,032,795 4,082,886,958 5,231,299,455 4,979,593,561
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 263,888,970 361,622,166 304,172,458 319,129,058
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,357,397,214 2,769,344,985 2,148,814,862 2,147,988,036
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,654,518,341 17,761,661,834 5,763,985,015 7,670,680,026
12. Thu nhập khác 639,438,428 528,491,826 205,031,200 228,240,929
13. Chi phí khác 694,465,925 501,793,997 5,427,397,798 5,221,764,337
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -55,027,497 26,697,829 -5,222,366,598 -4,993,523,408
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,599,490,844 17,788,359,663 541,618,417 2,677,156,618
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 607,285,229 4,193,432,429 398,380,336 886,460,927
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 992,205,615 13,594,927,234 143,238,081 1,790,695,691
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 872,214,823 13,540,297,917 105,894,736 1,753,352,346
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 119,990,792 54,629,317 37,343,345 37,343,345
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 09 134 17
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 09 134 17
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.