MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 93,468,813,685 49,278,132,177 73,882,856,885 38,622,382,577
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 93,468,813,685 49,278,132,177 73,882,856,885 38,622,382,577
4. Giá vốn hàng bán 86,876,150,779 44,119,946,363 70,739,539,411 36,104,000,425
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,592,662,906 5,158,185,814 3,143,317,474 2,518,382,152
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,581,814,575 1,698,354,768 7,506,521,474 3,825,455,168
7. Chi phí tài chính 651,415,265 302,405,846 1,008,751,082 1,068,032,795
- Trong đó: Chi phí lãi vay 651,415,265 302,405,846 1,008,751,082 1,068,032,795
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 376,988,732 302,822,950 350,478,837 263,888,970
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,143,407,463 792,883,332 1,602,486,318 3,357,397,214
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,002,666,021 5,458,428,454 7,688,122,711 1,654,518,341
12. Thu nhập khác 1,164,168,708 639,438,428
13. Chi phí khác 118,169,557 83,995,789 1,297,023,060 694,465,925
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -118,169,557 -83,995,789 -132,854,352 -55,027,497
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,884,496,464 5,374,432,665 7,555,268,359 1,599,490,844
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,250,552,497 1,050,367,461 1,341,035,073 607,285,229
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -224,907,643
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,633,943,967 4,324,065,204 6,439,140,929 992,205,615
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,575,737,903 4,250,143,596 6,261,722,567 872,214,823
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 58,206,064 73,921,608 177,418,362 119,990,792
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 271 252 242 09
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 271 252 242 09
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.