TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
756,215,235,416 |
774,483,112,318 |
795,267,145,939 |
612,953,251,618 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,453,625,067 |
4,135,254,192 |
5,406,668,056 |
4,214,119,935 |
|
1. Tiền |
4,453,625,067 |
4,135,254,192 |
5,406,668,056 |
4,214,119,935 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
51,520,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
55,200,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-3,680,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
415,509,344,127 |
437,693,382,821 |
457,278,672,601 |
528,155,003,138 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,323,725,817 |
53,628,211,574 |
53,838,518,249 |
255,406,334,421 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,113,983,609 |
2,196,415,500 |
7,914,513,492 |
78,509,109,565 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
330,737,352,372 |
341,863,352,372 |
344,813,352,372 |
176,950,244,737 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,704,832,607 |
44,266,355,516 |
54,973,357,788 |
17,659,981,852 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-672,700,000 |
-4,563,101,863 |
-4,563,101,863 |
-672,700,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
302,149,722 |
302,149,722 |
302,032,563 |
302,032,563 |
|
IV. Hàng tồn kho |
19,268,374,027 |
15,487,414,327 |
15,484,735,566 |
18,365,465,680 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,282,549,625 |
15,501,589,925 |
15,498,911,164 |
18,365,465,680 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,175,598 |
-14,175,598 |
-14,175,598 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,983,892,195 |
17,167,060,978 |
17,097,069,716 |
10,698,662,865 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,560,859,981 |
2,169,276,353 |
1,447,336,534 |
378,674,041 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,423,032,214 |
14,997,784,625 |
15,649,733,182 |
10,319,944,541 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
44,283 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,211,080,475,753 |
2,214,629,705,347 |
2,206,010,685,039 |
1,783,490,916,757 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
606,496,691,268 |
617,696,903,723 |
629,020,195,435 |
169,633,600,604 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
474,293,892,180 |
474,293,892,180 |
474,293,892,180 |
125,672,457,980 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
132,202,799,088 |
143,403,011,543 |
154,726,303,255 |
43,961,142,624 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
770,440,586,939 |
759,912,889,328 |
746,303,070,493 |
741,666,479,507 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
770,118,629,538 |
759,602,738,238 |
746,004,725,714 |
741,379,941,038 |
|
- Nguyên giá |
952,217,369,628 |
954,402,990,964 |
949,143,732,055 |
956,803,937,096 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-182,098,740,090 |
-194,800,252,726 |
-203,139,006,341 |
-215,423,996,058 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
321,957,401 |
310,151,090 |
298,344,779 |
286,538,469 |
|
- Nguyên giá |
589,565,000 |
589,565,000 |
589,565,000 |
589,565,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-267,607,599 |
-279,413,910 |
-291,220,221 |
-303,026,531 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,891,892,974 |
-1,891,892,974 |
-1,891,892,974 |
-1,891,892,974 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,749,656,478 |
60,824,656,478 |
60,899,656,478 |
61,469,859,704 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,749,656,478 |
60,824,656,478 |
60,899,656,478 |
61,469,859,704 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
670,685,619,065 |
676,002,574,185 |
672,450,790,350 |
715,671,669,895 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
670,685,619,065 |
676,002,574,185 |
672,450,790,350 |
715,671,669,895 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
102,707,922,003 |
100,192,681,633 |
97,336,972,283 |
95,049,307,047 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
30,422,531,344 |
29,972,745,883 |
29,182,491,442 |
28,960,281,115 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
66,089,025,932 |
|
5. Lợi thế thương mại |
72,285,390,659 |
70,219,935,750 |
68,154,480,841 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,967,295,711,169 |
2,989,112,817,665 |
3,001,277,830,978 |
2,396,444,168,375 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,622,701,938,917 |
1,619,682,836,446 |
1,608,177,412,918 |
998,245,848,539 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
612,015,314,877 |
609,050,212,406 |
597,544,788,878 |
170,517,174,499 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,128,045,342 |
17,092,383,487 |
18,940,036,183 |
26,952,943,542 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,292,436,896 |
5,886,814,332 |
10,896,829,115 |
538,114,628 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,043,533,666 |
9,784,775,247 |
9,513,075,840 |
2,909,943,462 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,763,883,942 |
1,732,599,198 |
1,804,223,004 |
2,874,915,157 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
47,142,820,945 |
53,153,352,400 |
59,955,133,221 |
63,837,563,144 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,129,730,719 |
3,327,108,495 |
3,976,130,917 |
4,787,433,980 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
525,880,194,300 |
517,438,510,180 |
491,824,691,531 |
67,981,591,519 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
634,669,067 |
634,669,067 |
634,669,067 |
634,669,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,010,686,624,040 |
1,010,632,624,040 |
1,010,632,624,040 |
827,728,674,040 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,068,000,000 |
12,014,000,000 |
12,014,000,000 |
12,014,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
998,618,624,040 |
998,618,624,040 |
998,618,624,040 |
815,714,674,040 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,344,593,772,252 |
1,369,429,981,219 |
1,393,100,418,060 |
1,398,198,319,836 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,344,593,772,252 |
1,369,429,981,219 |
1,393,100,418,060 |
1,398,198,319,836 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,049,485,620 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
133,839,508,473 |
148,958,936,768 |
163,178,863,658 |
163,707,478,789 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
121,278,789,893 |
121,278,789,893 |
121,278,789,893 |
121,278,789,893 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,560,718,580 |
27,680,146,875 |
41,900,073,765 |
42,428,688,896 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
146,680,339,154 |
156,397,119,826 |
165,847,629,777 |
170,416,916,422 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,967,295,711,169 |
2,989,112,817,665 |
3,001,277,830,978 |
2,396,444,168,375 |
|