TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
357,877,570,950 |
984,594,897,900 |
615,878,747,160 |
828,386,440,153 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,190,935,982 |
235,386,652,214 |
104,207,331,191 |
85,211,766,623 |
|
1. Tiền |
2,190,935,982 |
235,386,652,214 |
104,207,331,191 |
85,211,766,623 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
352,865,546,939 |
712,275,722,089 |
472,606,356,651 |
696,250,985,663 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,205,925,320 |
103,195,809,733 |
12,183,049,094 |
55,432,274,310 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,248,294,520 |
768,950,000 |
298,628,950,000 |
298,440,504,737 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
318,800,722,102 |
204,073,662,747 |
146,482,094,549 |
298,913,082,827 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,756,595,877 |
404,007,573,543 |
15,219,292,380 |
43,885,430,067 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,145,990,880 |
-145,990,880 |
-145,990,880 |
-728,700,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
375,716,946 |
238,961,508 |
308,393,722 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,122,035,691 |
26,453,438,892 |
27,108,818,783 |
32,310,836,894 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,122,035,691 |
26,453,438,892 |
27,122,994,381 |
32,325,012,492 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-14,175,598 |
-14,175,598 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,699,052,338 |
10,479,084,705 |
11,956,240,535 |
14,612,850,973 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
502,543,473 |
305,890,411 |
299,579,195 |
888,617,239 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,196,508,865 |
10,173,194,294 |
11,656,661,340 |
13,724,233,734 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
992,375,501,212 |
1,960,526,815,024 |
1,422,222,755,776 |
2,099,551,284,146 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
291,101,057,269 |
284,380,375,307 |
411,757,326,207 |
433,200,235,053 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
240,902,000,000 |
229,350,000,000 |
349,350,000,000 |
359,350,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,199,057,269 |
55,030,375,307 |
62,407,326,207 |
73,850,235,053 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,073,343,793 |
832,574,891,850 |
55,269,563,171 |
806,162,500,735 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,882,632,642 |
832,255,318,250 |
55,101,112,392 |
805,798,493,904 |
|
- Nguyên giá |
54,376,940,345 |
950,799,076,841 |
90,058,964,260 |
950,799,076,841 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,494,307,703 |
-118,543,758,591 |
-34,957,851,868 |
-145,000,582,937 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
190,711,151 |
319,573,600 |
168,450,779 |
364,006,831 |
|
- Nguyên giá |
371,795,000 |
519,565,000 |
371,795,000 |
589,565,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,083,849 |
-199,991,400 |
-203,344,221 |
-225,558,169 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
157,459,792 |
125,899,963 |
94,340,134 |
62,780,305 |
|
- Nguyên giá |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
1,891,892,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,734,433,182 |
-1,765,993,011 |
-1,797,552,840 |
-1,829,112,669 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
60,000,000,000 |
60,088,863,636 |
60,414,396,971 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
60,000,000,000 |
60,088,863,636 |
60,414,396,971 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
667,625,009,326 |
669,887,880,423 |
893,562,248,148 |
690,537,301,362 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
667,625,009,326 |
669,887,880,423 |
893,562,248,148 |
690,537,301,362 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
418,631,032 |
113,557,767,481 |
1,450,414,480 |
109,174,069,720 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
418,631,032 |
31,802,427,825 |
808,802,319 |
30,692,314,335 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
81,755,339,656 |
641,612,161 |
78,481,755,385 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,350,253,072,162 |
2,945,121,712,924 |
2,038,101,502,936 |
2,927,937,724,299 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
205,542,933,092 |
1,681,982,220,180 |
870,898,610,850 |
1,619,442,097,682 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
205,342,933,092 |
626,095,230,133 |
510,698,610,850 |
563,610,701,642 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,587,619,549 |
103,354,491,631 |
42,328,452,620 |
47,115,220,368 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,607,125,926 |
|
|
2,164,238,608 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,747,286,282 |
5,433,348,365 |
5,006,535,726 |
5,299,181,378 |
|
4. Phải trả người lao động |
919,104,631 |
2,319,123,184 |
1,952,528,649 |
1,712,231,055 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
774,684,931 |
3,500,000,000 |
11,502,739,726 |
12,747,397,264 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
54,545,454 |
6,363,636 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,172,861,683 |
19,109,213,705 |
9,611,193,516 |
9,618,889,276 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
145,866,044,569 |
491,738,020,545 |
439,662,491,546 |
484,318,874,626 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
613,660,067 |
634,669,067 |
634,669,067 |
634,669,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
200,000,000 |
1,055,886,990,047 |
360,200,000,000 |
1,055,831,396,040 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,055,686,990,047 |
360,000,000,000 |
1,055,631,396,040 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,144,710,139,070 |
1,263,139,492,744 |
1,167,202,892,086 |
1,308,495,626,617 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,144,710,139,070 |
1,263,139,492,744 |
1,167,202,892,086 |
1,308,495,626,617 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,062,360,940,000 |
1,062,360,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
128,271,577,525 |
129,439,925,130 |
103,128,967,461 |
109,300,346,673 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,424,681,995 |
36,593,029,600 |
15,617,319,482 |
21,788,698,694 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
92,846,895,530 |
92,846,895,530 |
87,511,647,979 |
87,511,647,979 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,952,046,920 |
120,213,052,989 |
|
135,121,355,319 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,350,253,072,162 |
2,945,121,712,924 |
2,038,101,502,936 |
2,927,937,724,299 |
|