MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,993,656,875,252 2,222,578,067,728 1,974,642,663,684 1,734,767,372,697
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100,595,929,464 103,949,648,583 12,729,005,132 9,185,500,823
1. Tiền 29,343,404,263 31,447,538,891 12,729,005,132 9,185,500,823
2. Các khoản tương đương tiền 71,252,525,201 72,502,109,692
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,416,002,691,457 1,574,301,109,745 1,445,976,392,597 1,205,072,837,588
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 127,829,920,866 137,148,394,122 149,076,595,321 163,582,398,861
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,221,936,843,306 1,367,906,716,314 1,243,187,613,887 944,196,180,347
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 55,378,504,900 55,928,504,900 40,738,000,000 39,482,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,003,413,265 13,463,485,289 13,120,174,269 57,958,249,260
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -145,990,880 -145,990,880 -145,990,880 -145,990,880
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 451,037,698,352 512,452,472,953 488,401,175,350 492,880,642,797
1. Hàng tồn kho 451,037,698,352 512,452,472,953 488,401,175,350 492,880,642,797
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,020,555,979 31,874,836,447 27,536,090,605 27,628,391,489
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 321,630,279 1,421,525,634 183,199,477 152,260,603
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,697,925,700 30,453,310,813 27,352,891,128 27,476,130,886
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 351,086,778,654 340,798,375,850 353,316,362,426 644,267,896,840
I. Các khoản phải thu dài hạn 271,071,586,702 243,230,404,114 277,642,373,263 570,766,320,263
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 241,593,122,662 213,751,940,074 248,163,909,223 541,287,856,223
6. Phải thu dài hạn khác 29,478,464,040 29,478,464,040 29,478,464,040 29,478,464,040
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,648,851,481 21,979,112,365 21,326,367,430 20,674,865,521
1. Tài sản cố định hữu hình 22,579,120,261 21,912,865,834 21,263,605,588 20,615,588,368
- Nguyên giá 40,619,269,549 40,619,269,549 40,619,269,549 40,208,745,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,040,149,288 -18,706,403,715 -19,355,663,961 -19,593,157,371
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 69,731,220 66,246,531 62,761,842 59,277,153
- Nguyên giá 170,135,000 170,135,000 170,135,000 170,135,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,403,780 -103,888,469 -107,373,158 -110,857,847
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 57,366,340,471 75,588,859,371 54,347,621,733 52,826,711,056
1. Chi phí trả trước dài hạn 659,732,330 563,606,262 462,548,019 378,572,641
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 19,703,244,096
5. Lợi thế thương mại 56,706,608,141 55,322,009,013 53,885,073,714 52,448,138,415
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,344,743,653,906 2,563,376,443,578 2,327,959,026,110 2,379,035,269,537
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,288,017,022,481 1,305,606,923,744 1,259,038,102,201 1,308,631,280,630
I. Nợ ngắn hạn 364,958,141,692 411,234,685,943 286,386,907,152 325,366,514,650
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,056,560,453 51,892,986,903 35,626,835,961 45,707,035,037
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,399,563,000 18,655,042,152 31,910,233,261 18,089,423,261
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,021,898,847 2,368,333,294 5,051,521,721 5,299,113,501
4. Phải trả người lao động 860,631,275 901,273,020 628,448,298 643,397,060
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,176,129,237 6,335,630,137 27,979,452 17,978,978,089
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 36,043,434 100,972,727 80,972,727 42,881,818
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,111,264,471 10,198,936,522 19,939,564,756 16,641,434,908
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 280,468,790,908 319,995,851,121 192,344,090,909 220,203,790,909
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 827,260,067 785,660,067 777,260,067 760,460,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 923,058,880,789 894,372,237,801 972,651,195,049 983,264,765,980
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 406,513,869,541 377,682,815,941 253,770,657,776 302,872,485,212
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 495,060,037,675 495,454,798,287 300,000,000,000 300,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,484,973,573 21,234,623,573 418,880,537,273 380,392,280,768
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,056,726,631,425 1,257,769,519,834 1,068,920,923,909 1,070,403,988,907
I. Vốn chủ sở hữu 1,056,726,631,425 1,257,769,519,834 1,068,920,923,909 1,070,403,988,907
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,049,485,820 1,049,485,820 1,049,485,820 1,049,485,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 663,498,805 663,498,805 663,498,805 663,498,805
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,463,669,134 27,332,615,193 40,926,061,893 42,375,070,447
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,704,255,477 872,214,823 14,465,661,523 15,914,670,077
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,759,413,657 26,460,400,370 26,460,400,370 26,460,400,370
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,776,447,666 216,950,390,016 14,508,347,391 14,542,403,835
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,344,743,653,906 2,563,376,443,578 2,327,959,026,110 2,379,035,269,537
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.