TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,993,656,875,252 |
2,222,578,067,728 |
1,974,642,663,684 |
1,734,767,372,697 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
100,595,929,464 |
103,949,648,583 |
12,729,005,132 |
9,185,500,823 |
|
1. Tiền |
29,343,404,263 |
31,447,538,891 |
12,729,005,132 |
9,185,500,823 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
71,252,525,201 |
72,502,109,692 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,416,002,691,457 |
1,574,301,109,745 |
1,445,976,392,597 |
1,205,072,837,588 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
127,829,920,866 |
137,148,394,122 |
149,076,595,321 |
163,582,398,861 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,221,936,843,306 |
1,367,906,716,314 |
1,243,187,613,887 |
944,196,180,347 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
55,378,504,900 |
55,928,504,900 |
40,738,000,000 |
39,482,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,003,413,265 |
13,463,485,289 |
13,120,174,269 |
57,958,249,260 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-145,990,880 |
-145,990,880 |
-145,990,880 |
-145,990,880 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
451,037,698,352 |
512,452,472,953 |
488,401,175,350 |
492,880,642,797 |
|
1. Hàng tồn kho |
451,037,698,352 |
512,452,472,953 |
488,401,175,350 |
492,880,642,797 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,020,555,979 |
31,874,836,447 |
27,536,090,605 |
27,628,391,489 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
321,630,279 |
1,421,525,634 |
183,199,477 |
152,260,603 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,697,925,700 |
30,453,310,813 |
27,352,891,128 |
27,476,130,886 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,000,000 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
351,086,778,654 |
340,798,375,850 |
353,316,362,426 |
644,267,896,840 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
271,071,586,702 |
243,230,404,114 |
277,642,373,263 |
570,766,320,263 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
241,593,122,662 |
213,751,940,074 |
248,163,909,223 |
541,287,856,223 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,478,464,040 |
29,478,464,040 |
29,478,464,040 |
29,478,464,040 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,648,851,481 |
21,979,112,365 |
21,326,367,430 |
20,674,865,521 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,579,120,261 |
21,912,865,834 |
21,263,605,588 |
20,615,588,368 |
|
- Nguyên giá |
40,619,269,549 |
40,619,269,549 |
40,619,269,549 |
40,208,745,739 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,040,149,288 |
-18,706,403,715 |
-19,355,663,961 |
-19,593,157,371 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
69,731,220 |
66,246,531 |
62,761,842 |
59,277,153 |
|
- Nguyên giá |
170,135,000 |
170,135,000 |
170,135,000 |
170,135,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,403,780 |
-103,888,469 |
-107,373,158 |
-110,857,847 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
57,366,340,471 |
75,588,859,371 |
54,347,621,733 |
52,826,711,056 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
659,732,330 |
563,606,262 |
462,548,019 |
378,572,641 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
19,703,244,096 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
56,706,608,141 |
55,322,009,013 |
53,885,073,714 |
52,448,138,415 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,344,743,653,906 |
2,563,376,443,578 |
2,327,959,026,110 |
2,379,035,269,537 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,288,017,022,481 |
1,305,606,923,744 |
1,259,038,102,201 |
1,308,631,280,630 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
364,958,141,692 |
411,234,685,943 |
286,386,907,152 |
325,366,514,650 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,056,560,453 |
51,892,986,903 |
35,626,835,961 |
45,707,035,037 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,399,563,000 |
18,655,042,152 |
31,910,233,261 |
18,089,423,261 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,021,898,847 |
2,368,333,294 |
5,051,521,721 |
5,299,113,501 |
|
4. Phải trả người lao động |
860,631,275 |
901,273,020 |
628,448,298 |
643,397,060 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,176,129,237 |
6,335,630,137 |
27,979,452 |
17,978,978,089 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
36,043,434 |
100,972,727 |
80,972,727 |
42,881,818 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,111,264,471 |
10,198,936,522 |
19,939,564,756 |
16,641,434,908 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
280,468,790,908 |
319,995,851,121 |
192,344,090,909 |
220,203,790,909 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
827,260,067 |
785,660,067 |
777,260,067 |
760,460,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
923,058,880,789 |
894,372,237,801 |
972,651,195,049 |
983,264,765,980 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
406,513,869,541 |
377,682,815,941 |
253,770,657,776 |
302,872,485,212 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
495,060,037,675 |
495,454,798,287 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
21,484,973,573 |
21,234,623,573 |
418,880,537,273 |
380,392,280,768 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,056,726,631,425 |
1,257,769,519,834 |
1,068,920,923,909 |
1,070,403,988,907 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,056,726,631,425 |
1,257,769,519,834 |
1,068,920,923,909 |
1,070,403,988,907 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
1,011,773,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
1,049,485,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,463,669,134 |
27,332,615,193 |
40,926,061,893 |
42,375,070,447 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,704,255,477 |
872,214,823 |
14,465,661,523 |
15,914,670,077 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,759,413,657 |
26,460,400,370 |
26,460,400,370 |
26,460,400,370 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,776,447,666 |
216,950,390,016 |
14,508,347,391 |
14,542,403,835 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,344,743,653,906 |
2,563,376,443,578 |
2,327,959,026,110 |
2,379,035,269,537 |
|