MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 222,286,402,923 175,127,270,978 1,993,656,875,252 2,222,578,067,728
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,883,384,359 2,713,863,533 100,595,929,464 103,949,648,583
1. Tiền 4,883,384,359 2,713,863,533 29,343,404,263 31,447,538,891
2. Các khoản tương đương tiền 71,252,525,201 72,502,109,692
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 172,314,467,742 126,940,709,848 1,416,002,691,457 1,574,301,109,745
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,880,616,918 7,994,298,410 127,829,920,866 137,148,394,122
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,878,060,408 2,153,422,008 1,221,936,843,306 1,367,906,716,314
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 94,828,683,861 113,139,683,861 55,378,504,900 55,928,504,900
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,873,097,435 3,799,296,449 11,003,413,265 13,463,485,289
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -145,990,880 -145,990,880 -145,990,880 -145,990,880
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 44,732,904,039 45,248,873,463 451,037,698,352 512,452,472,953
1. Hàng tồn kho 44,732,904,039 45,248,873,463 451,037,698,352 512,452,472,953
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 355,646,783 223,824,134 26,020,555,979 31,874,836,447
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 354,646,783 222,824,134 321,630,279 1,421,525,634
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,697,925,700 30,453,310,813
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,000,000 1,000,000 1,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 93,705,457,614 112,471,204,242 351,086,778,654 340,798,375,850
I. Các khoản phải thu dài hạn 184,400,000 80,184,400,000 271,071,586,702 243,230,404,114
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 241,593,122,662 213,751,940,074
6. Phải thu dài hạn khác 184,400,000 80,184,400,000 29,478,464,040 29,478,464,040
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,464,663,297 30,365,886,543 22,648,851,481 21,979,112,365
1. Tài sản cố định hữu hình 31,387,962,705 30,292,670,640 22,579,120,261 21,912,865,834
- Nguyên giá 72,447,230,962 72,447,230,962 40,619,269,549 40,619,269,549
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,059,268,257 -42,154,560,322 -18,040,149,288 -18,706,403,715
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 76,700,592 73,215,903 69,731,220 66,246,531
- Nguyên giá 219,689,110 219,689,110 170,135,000 170,135,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,988,518 -146,473,207 -100,403,780 -103,888,469
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,056,394,317 1,920,917,699 57,366,340,471 75,588,859,371
1. Chi phí trả trước dài hạn 877,955,228 776,148,300 659,732,330 563,606,262
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 19,703,244,096
5. Lợi thế thương mại 1,178,439,089 1,144,769,399 56,706,608,141 55,322,009,013
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 315,991,860,537 287,598,475,220 2,344,743,653,906 2,563,376,443,578
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 117,985,137,734 87,960,060,137 1,288,017,022,481 1,305,606,923,744
I. Nợ ngắn hạn 104,995,437,416 74,803,882,194 364,958,141,692 411,234,685,943
1. Phải trả người bán ngắn hạn 58,523,421,488 27,814,377,620 49,056,560,453 51,892,986,903
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,004,551,100 8,226,812,600 8,399,563,000 18,655,042,152
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,292,960,389 3,604,045,018 3,021,898,847 2,368,333,294
4. Phải trả người lao động 331,787,730 333,912,439 860,631,275 901,273,020
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,971,285 7,176,129,237 6,335,630,137
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 79,952,525 27,543,434 36,043,434 100,972,727
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,978,178,309 7,247,515,343 15,111,264,471 10,198,936,522
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,945,054,523 26,722,415,673 280,468,790,908 319,995,851,121
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 835,560,067 827,260,067 827,260,067 785,660,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,989,700,318 13,156,177,943 923,058,880,789 894,372,237,801
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 406,513,869,541 377,682,815,941
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 495,060,037,675 495,454,798,287
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,729,628,300 12,931,270,300 21,484,973,573 21,234,623,573
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 260,072,018 224,907,643
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 198,006,722,803 199,638,415,083 1,056,726,631,425 1,257,769,519,834
I. Vốn chủ sở hữu 198,006,722,803 199,638,415,083 1,056,726,631,425 1,257,769,519,834
1. Vốn góp của chủ sở hữu 168,924,880,000 168,924,880,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 168,924,880,000 168,924,880,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,255,735,820 1,255,735,820 1,049,485,820 1,049,485,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 663,498,805 663,498,805 663,498,805 663,498,805
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,040,965,514 21,594,334,565 26,463,669,134 27,332,615,193
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,330,997,205 9,929,061,570 15,704,255,477 872,214,823
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,709,968,309 11,665,272,995 10,759,413,657 26,460,400,370
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,121,642,664 7,199,965,893 16,776,447,666 216,950,390,016
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 315,991,860,537 287,598,475,220 2,344,743,653,906 2,563,376,443,578
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.