MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 33,182,089,608 253,459,880,607 213,988,350,451 212,350,190,548
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,675,574,303 2,902,941,386 3,068,746,012 3,235,636,375
1. Tiền 1,675,574,303 2,902,941,386 3,068,746,012 3,235,636,375
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31,057,831,593 181,488,485,764 168,165,031,038 164,836,472,644
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 607,900,703 139,765,054,498 122,604,460,583 119,410,316,060
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 266,435,330 5,351,405,233 5,404,710,901 5,318,962,043
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 29,496,835,388 35,405,876,765 38,495,876,765 38,175,797,861
6. Phải thu ngắn hạn khác 832,651,052 1,112,140,148 1,805,973,669 2,077,387,560
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -145,990,880 -145,990,880 -145,990,880 -145,990,880
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,640,052,121 42,380,642,581 43,751,285,966
1. Hàng tồn kho 68,640,052,121 42,380,642,581 43,751,285,966
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 448,683,712 428,401,336 373,930,820 526,795,563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 448,683,712 428,401,336 373,930,820 526,795,563
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,604,420,211 38,033,463,842 36,960,821,076 35,736,008,134
I. Các khoản phải thu dài hạn 184,400,000 184,400,000 184,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 184,400,000 184,400,000 184,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,246,107,081 36,014,735,504 35,074,066,984 33,662,216,805
1. Tài sản cố định hữu hình 23,151,983,050 35,924,096,162 34,986,912,331 33,578,546,835
- Nguyên giá 36,569,354,167 72,341,613,762 72,341,613,762 72,447,230,962
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,417,371,117 -36,417,517,600 -37,354,701,431 -38,868,684,127
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 94,124,031 90,639,342 87,154,653 83,669,970
- Nguyên giá 170,135,000 219,689,110 219,689,110 219,689,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,010,969 -129,049,768 -132,534,457 -136,019,140
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 94,147,273 94,147,273
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 94,147,273 94,147,273
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 358,313,130 1,740,181,065 1,608,206,819 1,889,391,329
1. Chi phí trả trước dài hạn 358,313,130 328,758,665 643,612,864
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 448,624,940
5. Lợi thế thương mại 1,291,556,125 1,279,448,154 1,245,778,465
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 56,786,509,819 291,493,344,449 250,949,171,527 248,086,198,682
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,728,013,357 105,227,779,170 61,106,371,106 57,944,614,895
I. Nợ ngắn hạn 3,018,013,357 86,679,150,870 42,557,742,806 44,617,892,718
1. Phải trả người bán ngắn hạn 123,193,530 54,924,043,902 10,417,237,691 7,215,296,854
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 211,730,302 307,441,767 374,441,767
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 486,176,792 3,284,326,543 3,290,525,047 2,821,706,292
4. Phải trả người lao động 269,823,283 463,614,963 452,966,338 553,991,314
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 146,784,960 141,813,877 39,704,031
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 39,234,848 76,939,394 63,757,576 182,371,212
9. Phải trả ngắn hạn khác 347,624,837 6,971,607,635 6,977,527,839 6,846,074,187
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 832,500,000 19,689,443,104 20,004,912,604 25,691,446,994
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 919,460,067 910,660,067 901,560,067 892,860,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,710,000,000 18,548,628,300 18,548,628,300 13,326,722,177
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,710,000,000 18,548,628,300 18,548,628,300 13,326,722,177
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,058,496,462 186,265,565,279 189,842,800,421 190,141,583,787
I. Vốn chủ sở hữu 51,058,496,462 186,265,565,279 189,842,800,421 190,141,583,787
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,420,260,000 152,186,560,000 168,924,880,000 168,924,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 152,186,560,000 168,924,880,000 168,924,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,255,735,820 1,255,735,820 1,255,735,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,032,658,805 9,032,658,805 663,498,805 663,498,805
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,605,577,657 16,694,774,990 11,882,588,320 12,189,745,943
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,453,104,907 8,697,900,172 83,944,907 83,944,907
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,152,472,750 7,996,874,818 11,798,643,413 12,105,801,036
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,095,835,664 7,116,097,476 7,107,723,219
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 56,786,509,819 291,493,344,449 250,949,171,527 248,086,198,682
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.