TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
33,182,089,608 |
253,459,880,607 |
213,988,350,451 |
212,350,190,548 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,675,574,303 |
2,902,941,386 |
3,068,746,012 |
3,235,636,375 |
|
1. Tiền |
1,675,574,303 |
2,902,941,386 |
3,068,746,012 |
3,235,636,375 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,057,831,593 |
181,488,485,764 |
168,165,031,038 |
164,836,472,644 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
607,900,703 |
139,765,054,498 |
122,604,460,583 |
119,410,316,060 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
266,435,330 |
5,351,405,233 |
5,404,710,901 |
5,318,962,043 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
29,496,835,388 |
35,405,876,765 |
38,495,876,765 |
38,175,797,861 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
832,651,052 |
1,112,140,148 |
1,805,973,669 |
2,077,387,560 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-145,990,880 |
-145,990,880 |
-145,990,880 |
-145,990,880 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
68,640,052,121 |
42,380,642,581 |
43,751,285,966 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
68,640,052,121 |
42,380,642,581 |
43,751,285,966 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
448,683,712 |
428,401,336 |
373,930,820 |
526,795,563 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
448,683,712 |
428,401,336 |
373,930,820 |
526,795,563 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,604,420,211 |
38,033,463,842 |
36,960,821,076 |
35,736,008,134 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
184,400,000 |
184,400,000 |
184,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
184,400,000 |
184,400,000 |
184,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,246,107,081 |
36,014,735,504 |
35,074,066,984 |
33,662,216,805 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,151,983,050 |
35,924,096,162 |
34,986,912,331 |
33,578,546,835 |
|
- Nguyên giá |
36,569,354,167 |
72,341,613,762 |
72,341,613,762 |
72,447,230,962 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,417,371,117 |
-36,417,517,600 |
-37,354,701,431 |
-38,868,684,127 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
94,124,031 |
90,639,342 |
87,154,653 |
83,669,970 |
|
- Nguyên giá |
170,135,000 |
219,689,110 |
219,689,110 |
219,689,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,010,969 |
-129,049,768 |
-132,534,457 |
-136,019,140 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
94,147,273 |
94,147,273 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
94,147,273 |
94,147,273 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
358,313,130 |
1,740,181,065 |
1,608,206,819 |
1,889,391,329 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
358,313,130 |
|
328,758,665 |
643,612,864 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
448,624,940 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
1,291,556,125 |
1,279,448,154 |
1,245,778,465 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
56,786,509,819 |
291,493,344,449 |
250,949,171,527 |
248,086,198,682 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,728,013,357 |
105,227,779,170 |
61,106,371,106 |
57,944,614,895 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,018,013,357 |
86,679,150,870 |
42,557,742,806 |
44,617,892,718 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
123,193,530 |
54,924,043,902 |
10,417,237,691 |
7,215,296,854 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
211,730,302 |
307,441,767 |
374,441,767 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
486,176,792 |
3,284,326,543 |
3,290,525,047 |
2,821,706,292 |
|
4. Phải trả người lao động |
269,823,283 |
463,614,963 |
452,966,338 |
553,991,314 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
146,784,960 |
141,813,877 |
39,704,031 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
39,234,848 |
76,939,394 |
63,757,576 |
182,371,212 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
347,624,837 |
6,971,607,635 |
6,977,527,839 |
6,846,074,187 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
832,500,000 |
19,689,443,104 |
20,004,912,604 |
25,691,446,994 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
919,460,067 |
910,660,067 |
901,560,067 |
892,860,067 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,710,000,000 |
18,548,628,300 |
18,548,628,300 |
13,326,722,177 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,710,000,000 |
18,548,628,300 |
18,548,628,300 |
13,326,722,177 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,058,496,462 |
186,265,565,279 |
189,842,800,421 |
190,141,583,787 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
51,058,496,462 |
186,265,565,279 |
189,842,800,421 |
190,141,583,787 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,420,260,000 |
152,186,560,000 |
168,924,880,000 |
168,924,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
152,186,560,000 |
168,924,880,000 |
168,924,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
1,255,735,820 |
1,255,735,820 |
1,255,735,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,032,658,805 |
9,032,658,805 |
663,498,805 |
663,498,805 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,605,577,657 |
16,694,774,990 |
11,882,588,320 |
12,189,745,943 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,453,104,907 |
8,697,900,172 |
83,944,907 |
83,944,907 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,152,472,750 |
7,996,874,818 |
11,798,643,413 |
12,105,801,036 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
7,095,835,664 |
7,116,097,476 |
7,107,723,219 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
56,786,509,819 |
291,493,344,449 |
250,949,171,527 |
248,086,198,682 |
|