1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
44,770,159,758 |
66,817,094,411 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
44,770,159,758 |
66,817,094,411 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
33,972,038,137 |
46,742,973,311 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
10,798,121,621 |
20,074,121,100 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
113,489,472 |
22,916,832 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
500,205,815 |
4,602,615,671 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
500,205,815 |
4,588,903,964 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
1,621,874,786 |
1,601,194,593 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
8,214,265,486 |
11,034,136,419 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
575,265,006 |
2,859,091,249 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
59,567,345 |
4,416,433 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
25,593 |
114,147,341 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
59,541,752 |
-109,730,908 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
634,806,758 |
2,749,360,341 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
176,669,574 |
647,750,870 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
458,137,184 |
2,101,609,471 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
458,137,184 |
2,101,609,471 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
169 |
702 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|