1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
68,825,626,793 |
24,724,483,186 |
48,303,810,668 |
28,727,447,595 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
68,825,626,793 |
24,724,483,186 |
48,303,810,668 |
28,727,447,595 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,660,061,517 |
21,847,072,512 |
46,927,902,337 |
27,089,424,810 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,165,565,276 |
2,877,410,674 |
1,375,908,331 |
1,638,022,785 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,005,561 |
5,573,579 |
2,377,249 |
1,674,804 |
|
7. Chi phí tài chính |
51,329,465 |
5,445,610 |
91,752,640 |
73,043,428 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
5,445,610 |
|
73,043,428 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
50,593,397 |
31,979,735 |
40,183,445 |
11,462,600 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
874,706,393 |
2,769,606,318 |
972,236,368 |
1,508,090,838 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,191,941,582 |
75,952,590 |
274,113,127 |
47,100,723 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,191,941,582 |
75,952,590 |
274,113,127 |
47,100,723 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
456,150,000 |
15,190,517 |
66,072,436 |
15,426,665 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,735,791,582 |
60,762,073 |
208,040,691 |
31,674,058 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,735,791,582 |
60,762,073 |
208,040,691 |
31,674,058 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|