TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
780,254,873,410 |
728,940,109,788 |
719,774,402,403 |
770,092,155,356 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,624,105,587 |
3,546,956,271 |
13,633,616,111 |
10,641,297,022 |
|
1. Tiền |
2,502,465,311 |
2,399,633,149 |
12,486,292,989 |
9,477,381,715 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,121,640,276 |
1,147,323,122 |
1,147,323,122 |
1,163,915,307 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
166,730,339,453 |
179,197,801,094 |
150,882,128,840 |
140,189,611,565 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,850,735,817 |
101,416,415,450 |
73,416,923,187 |
56,926,089,515 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,107,729,417 |
11,981,256,621 |
10,581,300,627 |
9,402,654,067 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
62,005,802,273 |
66,034,057,077 |
67,117,833,080 |
74,094,796,037 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-233,928,054 |
-233,928,054 |
-233,928,054 |
-233,928,054 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
605,151,286,680 |
544,867,648,576 |
552,116,865,191 |
614,513,757,287 |
|
1. Hàng tồn kho |
605,151,286,680 |
544,867,648,576 |
552,116,865,191 |
614,513,757,287 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,749,141,690 |
1,327,703,847 |
3,141,792,261 |
4,747,489,482 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
600,000,000 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,749,141,690 |
1,327,703,847 |
2,541,792,261 |
4,743,754,053 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,735,429 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,047,076,432 |
5,553,591,772 |
5,223,878,142 |
4,919,741,454 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
509,058,549 |
321,634,727 |
321,634,727 |
321,959,141 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
509,058,549 |
321,634,727 |
321,634,727 |
321,959,141 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,876,328,701 |
2,596,193,407 |
2,292,405,321 |
2,013,869,763 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,876,328,701 |
2,596,193,407 |
2,292,405,321 |
2,013,869,763 |
|
- Nguyên giá |
21,984,457,568 |
21,984,457,568 |
21,984,457,568 |
21,984,457,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,108,128,867 |
-19,388,264,161 |
-19,692,052,247 |
-19,970,587,805 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,661,689,182 |
2,635,763,638 |
2,609,838,094 |
2,583,912,550 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,661,689,182 |
2,635,763,638 |
2,609,838,094 |
2,583,912,550 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
786,301,949,842 |
734,493,701,560 |
724,998,280,545 |
775,011,896,810 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
676,086,685,433 |
610,280,984,820 |
604,407,246,937 |
673,318,402,412 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
634,456,685,433 |
551,200,984,820 |
360,685,346,937 |
645,438,402,412 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,672,279,729 |
34,236,348,943 |
31,020,975,676 |
29,210,272,183 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
56,214,392,724 |
126,768,729,003 |
204,910,141,639 |
244,545,063,181 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,608,354,559 |
8,102,984,692 |
7,854,773,809 |
3,930,266,807 |
|
4. Phải trả người lao động |
93,447,958 |
15,438,808 |
173,277,798 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,088,095,187 |
19,999,408,666 |
21,172,968,721 |
23,121,891,620 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,688,475,742 |
5,633,138,046 |
3,104,870,479 |
500,348,816 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
506,818,303,264 |
355,567,352,682 |
91,570,754,835 |
343,252,975,825 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
273,336,270 |
877,583,980 |
877,583,980 |
877,583,980 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,630,000,000 |
59,080,000,000 |
243,721,900,000 |
27,880,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
41,630,000,000 |
59,080,000,000 |
243,721,900,000 |
27,880,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
110,215,264,409 |
124,212,716,740 |
120,591,033,608 |
101,693,494,398 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
110,215,264,409 |
124,212,716,740 |
120,591,033,608 |
101,693,494,398 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
59,949,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,865,793,764 |
18,865,793,764 |
18,865,793,764 |
18,865,793,764 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,128,947,264 |
-1,128,947,264 |
-1,128,947,264 |
-1,128,947,264 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,604,627,457 |
12,208,875,167 |
12,208,875,167 |
12,208,875,167 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,924,170,452 |
34,317,375,073 |
30,695,691,941 |
11,798,152,731 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,611,310,435 |
5,402,815,015 |
32,835,614,372 |
30,695,691,941 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,312,860,017 |
28,914,560,058 |
-2,139,922,431 |
-18,897,539,210 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
786,301,949,842 |
734,493,701,560 |
724,998,280,545 |
775,011,896,810 |
|