1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,132,026,564 |
44,432,201,834 |
35,631,363,793 |
39,375,623,344 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,132,026,564 |
44,432,201,834 |
35,631,363,793 |
39,375,623,344 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,065,187,480 |
40,332,566,898 |
34,439,211,933 |
38,137,523,268 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,066,839,084 |
4,099,634,936 |
1,192,151,860 |
1,238,100,076 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,774,363 |
4,144,307 |
3,560,082 |
4,220,707 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,445,888,146 |
1,345,306,176 |
1,382,861,679 |
1,398,795,930 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,445,888,146 |
1,345,306,176 |
1,382,861,679 |
1,398,795,930 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
416,197,524 |
405,341,277 |
569,526,132 |
484,876,517 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,144,634,506 |
1,191,886,883 |
1,214,523,078 |
1,297,088,695 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
62,893,271 |
1,161,244,907 |
-1,971,198,947 |
-1,938,440,359 |
|
12. Thu nhập khác |
5,584,799 |
|
4,090,795 |
548,600 |
|
13. Chi phí khác |
1,200,000 |
2,600,000 |
3,022,640 |
286,118,185 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,384,799 |
-2,600,000 |
1,068,155 |
-285,569,585 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,278,070 |
1,158,644,907 |
-1,970,130,792 |
-2,224,009,944 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,409,759 |
145,155,613 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
58,868,311 |
1,013,489,294 |
-1,970,130,792 |
-2,224,009,944 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
58,868,311 |
1,013,489,294 |
-1,970,130,792 |
-2,224,009,944 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|