TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
139,929,918,392 |
134,745,123,764 |
120,483,910,165 |
123,840,749,348 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,035,434,795 |
2,421,824,706 |
7,997,111,753 |
3,990,906,994 |
|
1. Tiền |
3,035,434,795 |
2,421,824,706 |
7,997,111,753 |
3,990,906,994 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
124,516,422,431 |
118,116,744,631 |
96,891,636,529 |
102,704,886,616 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
116,941,064,776 |
109,939,118,203 |
90,366,846,058 |
96,474,002,768 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,750,855,157 |
11,750,855,157 |
12,477,287,105 |
12,785,231,974 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,523,876,268 |
3,126,145,041 |
3,055,909,524 |
2,177,717,782 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,699,373,770 |
-6,699,373,770 |
-9,008,406,158 |
-8,732,065,908 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,583,078,680 |
10,549,744,894 |
12,830,337,699 |
16,129,967,752 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,583,078,680 |
10,549,744,894 |
12,830,337,699 |
16,129,967,752 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,794,982,486 |
3,656,809,533 |
2,764,824,184 |
1,014,987,986 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
365,102,665 |
2,369,473,368 |
1,957,086,017 |
1,009,433,108 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,429,879,821 |
1,287,336,165 |
807,738,167 |
5,554,878 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
145,478,808,051 |
151,707,611,378 |
154,385,559,060 |
140,528,824,783 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
61,242,188,969 |
81,417,274,224 |
125,142,764,471 |
122,165,731,189 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,238,151,469 |
81,416,264,849 |
125,142,764,471 |
122,165,731,189 |
|
- Nguyên giá |
120,764,226,440 |
143,635,575,753 |
190,090,671,831 |
190,703,180,467 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,526,074,971 |
-62,219,310,904 |
-64,947,907,360 |
-68,537,449,278 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,037,500 |
1,009,375 |
|
|
|
- Nguyên giá |
36,337,500 |
36,337,500 |
36,337,500 |
36,337,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,300,000 |
-35,328,125 |
-36,337,500 |
-36,337,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
71,485,119,082 |
57,538,837,154 |
16,491,294,589 |
18,153,870,677 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
16,180,881,228 |
16,180,881,228 |
16,188,404,858 |
17,417,094,128 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
55,304,237,854 |
41,357,955,926 |
302,889,731 |
736,776,549 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,751,500,000 |
12,751,500,000 |
12,751,500,000 |
151,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
12,751,500,000 |
12,751,500,000 |
12,751,500,000 |
151,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
57,722,917 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
57,722,917 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
285,408,726,443 |
286,452,735,142 |
274,869,469,225 |
264,369,574,131 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
186,916,079,719 |
187,370,112,874 |
174,696,487,453 |
163,648,821,064 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
179,236,803,719 |
179,690,836,874 |
166,017,211,453 |
128,315,668,104 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
95,968,072,960 |
96,993,667,634 |
85,762,337,189 |
48,956,824,357 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,831,539,707 |
3,831,539,707 |
4,059,943,001 |
4,314,371,351 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,056,981,316 |
1,815,159,132 |
692,053,542 |
896,687,750 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,392,040,568 |
1,634,034,972 |
1,648,426,797 |
1,496,567,737 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
670,622,489 |
1,041,137,606 |
612,670,218 |
640,991,301 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
75,262,177,024 |
74,319,928,168 |
73,186,411,051 |
71,954,855,953 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,369,655 |
55,369,655 |
55,369,655 |
55,369,655 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,679,276,000 |
7,679,276,000 |
8,679,276,000 |
35,333,152,960 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
22,653,876,960 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,679,276,000 |
7,679,276,000 |
8,679,276,000 |
12,679,276,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
98,492,646,724 |
99,082,622,268 |
100,172,981,772 |
100,720,753,067 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
98,492,646,724 |
99,082,622,268 |
100,172,981,772 |
100,720,753,067 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,408,000,000 |
7,408,000,000 |
7,408,000,000 |
7,408,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,958,075,818 |
10,548,051,362 |
11,638,410,866 |
12,186,182,161 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,069,417,995 |
670,522,680 |
1,857,682,184 |
2,405,453,479 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,888,657,823 |
9,877,528,682 |
9,780,728,682 |
9,780,728,682 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
285,408,726,443 |
286,452,735,142 |
274,869,469,225 |
264,369,574,131 |
|