TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
156,247,664,486 |
149,669,243,024 |
142,104,971,365 |
123,493,572,567 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,162,973,157 |
3,598,683,191 |
4,687,259,106 |
2,022,686,226 |
|
1. Tiền |
5,162,973,157 |
3,598,683,191 |
4,687,259,106 |
2,022,686,226 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
129,616,189,027 |
121,668,732,691 |
108,060,778,698 |
91,293,397,121 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
82,218,710,977 |
87,276,319,205 |
87,498,791,485 |
69,403,843,108 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
44,822,989,726 |
33,125,517,339 |
18,292,637,790 |
18,483,812,999 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,289,472,861 |
5,376,235,509 |
6,791,768,285 |
7,928,159,876 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,714,984,537 |
-4,109,339,362 |
-4,522,418,862 |
-4,522,418,862 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,348,959,432 |
23,543,366,865 |
27,314,805,952 |
26,213,232,807 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,348,959,432 |
23,543,366,865 |
27,314,805,952 |
26,213,232,807 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,119,542,870 |
858,460,277 |
2,042,127,609 |
3,964,256,413 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,119,542,870 |
732,126,006 |
338,107,960 |
2,245,259,020 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
126,334,271 |
1,694,462,099 |
1,709,439,843 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
9,557,550 |
9,557,550 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,929,687,498 |
63,181,198,286 |
82,331,125,717 |
106,125,386,373 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,857,517,644 |
46,308,551,627 |
44,506,439,711 |
42,977,893,557 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,835,311,394 |
46,289,373,502 |
44,490,289,711 |
42,964,771,682 |
|
- Nguyên giá |
95,986,567,652 |
96,226,889,652 |
96,226,889,652 |
96,485,287,652 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,151,256,258 |
-49,937,516,150 |
-51,736,599,941 |
-53,520,515,970 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,206,250 |
19,178,125 |
16,150,000 |
13,121,875 |
|
- Nguyên giá |
36,337,500 |
36,337,500 |
36,337,500 |
36,337,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,131,250 |
-17,159,375 |
-20,187,500 |
-23,215,625 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,514,336,482 |
15,540,340,220 |
37,066,718,671 |
49,873,366,590 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,513,686,482 |
9,525,144,766 |
9,525,144,766 |
16,168,432,651 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
650,000 |
6,015,195,454 |
27,541,573,905 |
33,704,933,939 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
998,938,850 |
998,938,850 |
607,500,000 |
13,207,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,288,000,000 |
3,288,000,000 |
3,288,000,000 |
15,888,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
151,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,440,561,150 |
-2,440,561,150 |
-2,832,000,000 |
-2,832,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
558,894,522 |
333,367,589 |
150,467,335 |
66,626,226 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
558,894,522 |
333,367,589 |
150,467,335 |
66,626,226 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
215,177,351,984 |
212,850,441,310 |
224,436,097,082 |
229,618,958,940 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
124,323,378,286 |
122,186,051,234 |
132,890,399,948 |
137,422,734,921 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
120,222,378,286 |
118,085,051,234 |
128,501,399,948 |
133,298,623,810 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,631,232,125 |
44,808,518,881 |
53,767,226,064 |
58,653,524,786 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,207,646,329 |
3,600,651,253 |
4,499,258,329 |
4,579,477,094 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,405,447,650 |
852,263,648 |
413,443,355 |
228,420,919 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,363,766,742 |
1,263,964,485 |
1,367,338,755 |
1,228,918,295 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
539,824,957 |
548,695,701 |
425,116,071 |
1,028,105,773 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
58,019,090,828 |
66,955,587,611 |
67,973,647,719 |
67,524,807,288 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,369,655 |
55,369,655 |
55,369,655 |
55,369,655 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,101,000,000 |
4,101,000,000 |
4,389,000,000 |
4,124,111,111 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,101,000,000 |
4,101,000,000 |
4,389,000,000 |
4,124,111,111 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
90,853,973,698 |
90,664,390,076 |
91,545,697,134 |
92,196,224,019 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
90,853,973,698 |
90,664,390,076 |
91,545,697,134 |
92,196,224,019 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,408,000,000 |
7,408,000,000 |
7,408,000,000 |
7,408,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
1,126,570,906 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,319,402,792 |
2,129,819,170 |
3,011,126,228 |
3,661,653,113 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,044,580,544 |
854,996,922 |
1,736,303,980 |
672,195,290 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,274,822,248 |
1,274,822,248 |
1,274,822,248 |
2,989,457,823 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
215,177,351,984 |
212,850,441,310 |
224,436,097,082 |
229,618,958,940 |
|