MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần DIC - Đồng Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 156,247,664,486 149,669,243,024 142,104,971,365 123,493,572,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,162,973,157 3,598,683,191 4,687,259,106 2,022,686,226
1. Tiền 5,162,973,157 3,598,683,191 4,687,259,106 2,022,686,226
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 129,616,189,027 121,668,732,691 108,060,778,698 91,293,397,121
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82,218,710,977 87,276,319,205 87,498,791,485 69,403,843,108
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,822,989,726 33,125,517,339 18,292,637,790 18,483,812,999
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,289,472,861 5,376,235,509 6,791,768,285 7,928,159,876
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,714,984,537 -4,109,339,362 -4,522,418,862 -4,522,418,862
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,348,959,432 23,543,366,865 27,314,805,952 26,213,232,807
1. Hàng tồn kho 20,348,959,432 23,543,366,865 27,314,805,952 26,213,232,807
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,119,542,870 858,460,277 2,042,127,609 3,964,256,413
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,119,542,870 732,126,006 338,107,960 2,245,259,020
2. Thuế GTGT được khấu trừ 126,334,271 1,694,462,099 1,709,439,843
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,557,550 9,557,550
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,929,687,498 63,181,198,286 82,331,125,717 106,125,386,373
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 47,857,517,644 46,308,551,627 44,506,439,711 42,977,893,557
1. Tài sản cố định hữu hình 47,835,311,394 46,289,373,502 44,490,289,711 42,964,771,682
- Nguyên giá 95,986,567,652 96,226,889,652 96,226,889,652 96,485,287,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,151,256,258 -49,937,516,150 -51,736,599,941 -53,520,515,970
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,206,250 19,178,125 16,150,000 13,121,875
- Nguyên giá 36,337,500 36,337,500 36,337,500 36,337,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,131,250 -17,159,375 -20,187,500 -23,215,625
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,514,336,482 15,540,340,220 37,066,718,671 49,873,366,590
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,513,686,482 9,525,144,766 9,525,144,766 16,168,432,651
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 650,000 6,015,195,454 27,541,573,905 33,704,933,939
V. Đầu tư tài chính dài hạn 998,938,850 998,938,850 607,500,000 13,207,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,288,000,000 3,288,000,000 3,288,000,000 15,888,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 151,500,000 151,500,000 151,500,000 151,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,440,561,150 -2,440,561,150 -2,832,000,000 -2,832,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 558,894,522 333,367,589 150,467,335 66,626,226
1. Chi phí trả trước dài hạn 558,894,522 333,367,589 150,467,335 66,626,226
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215,177,351,984 212,850,441,310 224,436,097,082 229,618,958,940
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 124,323,378,286 122,186,051,234 132,890,399,948 137,422,734,921
I. Nợ ngắn hạn 120,222,378,286 118,085,051,234 128,501,399,948 133,298,623,810
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,631,232,125 44,808,518,881 53,767,226,064 58,653,524,786
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,207,646,329 3,600,651,253 4,499,258,329 4,579,477,094
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,405,447,650 852,263,648 413,443,355 228,420,919
4. Phải trả người lao động 1,363,766,742 1,263,964,485 1,367,338,755 1,228,918,295
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 539,824,957 548,695,701 425,116,071 1,028,105,773
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58,019,090,828 66,955,587,611 67,973,647,719 67,524,807,288
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,369,655 55,369,655 55,369,655 55,369,655
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,101,000,000 4,101,000,000 4,389,000,000 4,124,111,111
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,101,000,000 4,101,000,000 4,389,000,000 4,124,111,111
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 90,853,973,698 90,664,390,076 91,545,697,134 92,196,224,019
I. Vốn chủ sở hữu 90,853,973,698 90,664,390,076 91,545,697,134 92,196,224,019
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,408,000,000 7,408,000,000 7,408,000,000 7,408,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,126,570,906 1,126,570,906 1,126,570,906 1,126,570,906
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,319,402,792 2,129,819,170 3,011,126,228 3,661,653,113
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,044,580,544 854,996,922 1,736,303,980 672,195,290
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,274,822,248 1,274,822,248 1,274,822,248 2,989,457,823
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215,177,351,984 212,850,441,310 224,436,097,082 229,618,958,940
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.