1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
499,233,351,053 |
547,055,067,005 |
479,846,542,956 |
474,464,366,128 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,023,416,995 |
272,242,592 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
499,233,351,053 |
547,055,067,005 |
478,823,125,961 |
474,192,123,536 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
446,371,865,464 |
491,329,208,048 |
432,128,138,991 |
426,143,089,853 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,861,485,589 |
55,725,858,957 |
46,694,986,970 |
48,049,033,683 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,786,647,003 |
4,875,394,074 |
4,468,030,953 |
3,483,897,169 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,160,960,314 |
7,594,151,363 |
6,575,565,187 |
4,413,606,603 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,112,898,135 |
6,176,018,390 |
6,365,703,758 |
2,444,720,089 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,199,854,799 |
1,205,796,980 |
893,631,009 |
871,399,110 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,961,287,733 |
6,289,810,975 |
6,835,162,803 |
6,085,501,337 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,463,261,674 |
17,877,719,595 |
18,557,553,104 |
24,044,992,182 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,262,477,670 |
30,045,368,078 |
20,088,367,838 |
17,860,229,840 |
|
12. Thu nhập khác |
2,837,362,750 |
2,499,735,608 |
3,174,818,715 |
2,898,542,887 |
|
13. Chi phí khác |
45,350,280 |
147,650,000 |
130,320,149 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,792,012,470 |
2,352,085,608 |
3,044,498,566 |
2,898,542,887 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
34,054,490,140 |
32,397,453,686 |
23,132,866,404 |
20,758,772,727 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,590,262,558 |
6,442,111,621 |
4,413,339,158 |
3,936,770,028 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,464,227,582 |
25,955,342,065 |
18,719,527,246 |
16,822,002,699 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,392,941,635 |
25,144,002,798 |
17,935,519,685 |
15,583,089,247 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,071,285,947 |
811,339,267 |
784,007,561 |
1,238,913,452 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|