MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DHT

 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HNX)

CTCP Dược phẩm Hà Tây - HATAPHAR - DHT
Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm Hà Tây được thành lập năm 1965. Chức năng nhiệm vụ chủ yếu của công ty là: Sản xuất, Kinh doanh, Xuất nhập khẩu thuốc chữa bệnh, hoá chất nguyên liệu làm thuốc, dược liệu và trang thiết bị dụng cụ y tế. Với kinh nghiệm 50 năm trưởng thành, HATAPHAR luôn là đơn vị hoàn thành tốt nhiệm vụ sản xuất kinh doanh và các chỉ tiêu nộp ngân sách đề ra.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
27.3
  0.6 (2.25%)
Khối lượng
183,181
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    26.7
  • Giá trần
    29.3
  • Giá sàn
    24.1
  • Giá mở cửa
    26.7
  • Giá cao nhất
    27.6
  • Giá thấp nhất
    26.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    13.80 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 03/12/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 4,122,602
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 19/01/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 21/12/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 21/11/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/01/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/01/2021: Phát hành riêng lẻ 00
- 03/12/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/04/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 15/07/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 11/06/2019: Phát hành riêng lẻ 00
- 26/04/2019: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 15/06/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 02/05/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 50%
- 28/02/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/08/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 23/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 100%
- 30/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 19/04/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 08/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/05/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 11/12/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 24/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.65
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.65
  •        P/E :
    10.30
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    21.37
  •        P/B:
    2.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    73,690
  • KLCP đang niêm yết:
    82,341,773
  • KLCP đang lưu hành:
    82,340,260
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,247.89
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,007,078,938 1,609,495,349 1,837,469,503 2,000,599,327
Giá vốn hàng bán 1,767,422,173 1,455,341,543 1,650,138,176 1,795,972,302
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 239,052,997 154,022,467 187,256,429 203,331,365
Lợi nhuận tài chính -2,046,897 16,625,416 8,684,279 -4,130,314
Lợi nhuận khác 11,799,463 8,821,314 9,118,260 11,087,140
Tổng lợi nhuận trước thuế 120,535,894 89,512,947 123,223,554 110,343,583
Lợi nhuận sau thuế 96,108,875 71,390,002 98,964,494 88,961,100
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 92,047,495 67,945,519 95,211,346 85,055,553
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 733,390,242 1,007,286,826 1,010,937,094 1,008,672,592
Tổng tài sản 920,046,196 1,237,590,720 1,469,502,271 1,838,264,228
Nợ ngắn hạn 565,460,430 479,078,851 563,142,547 595,988,193
Tổng nợ 570,433,330 484,245,451 670,661,612 771,114,283
Vốn chủ sở hữu 349,612,866 753,345,269 798,840,659 1,067,149,945
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.