MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 423,524,093,190 401,474,006,025 502,975,842,349 576,130,242,748
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 168,841,307 67,707,984 82,408,089
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 423,524,093,190 401,305,164,718 502,908,134,365 576,047,834,659
4. Giá vốn hàng bán 353,120,620,048 348,278,720,621 440,608,808,293 513,254,271,489
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 70,403,473,142 53,026,444,097 62,299,326,072 62,793,563,170
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,022,721,345 6,214,074,658 5,894,465,605 6,597,164,781
7. Chi phí tài chính 4,162,707,053 3,449,924,646 3,589,466,760 3,992,956,521
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,027,434,226 3,167,325,633 3,514,528,076 3,606,527,052
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,086,122,008 276,535,069
9. Chi phí bán hàng 25,300,651,365 15,522,385,101 19,629,885,065 26,032,658,039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,392,838,227 12,880,094,545 15,760,385,657 18,177,918,543
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,656,119,850 27,388,114,463 29,490,589,264 21,187,194,848
12. Thu nhập khác 2,137,649,592 3,386,595,696 1,282,356,370 3,646,417,861
13. Chi phí khác 9,826,318 848,182,733
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,137,649,592 3,386,595,696 1,272,530,052 2,798,235,128
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,793,769,442 30,774,710,159 30,763,119,316 23,985,429,976
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,050,547,720 5,905,424,508 6,097,316,849 4,491,105,995
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52,790,014
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,690,431,708 24,869,285,651 24,665,802,467 19,494,323,981
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,607,539,096 23,618,881,053 23,846,630,615 18,277,307,309
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,082,892,612 1,250,404,598 819,171,852 1,217,016,672
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.