1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
423,524,093,190 |
401,474,006,025 |
502,975,842,349 |
576,130,242,748 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
168,841,307 |
67,707,984 |
82,408,089 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
423,524,093,190 |
401,305,164,718 |
502,908,134,365 |
576,047,834,659 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
353,120,620,048 |
348,278,720,621 |
440,608,808,293 |
513,254,271,489 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
70,403,473,142 |
53,026,444,097 |
62,299,326,072 |
62,793,563,170 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,022,721,345 |
6,214,074,658 |
5,894,465,605 |
6,597,164,781 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,162,707,053 |
3,449,924,646 |
3,589,466,760 |
3,992,956,521 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,027,434,226 |
3,167,325,633 |
3,514,528,076 |
3,606,527,052 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,086,122,008 |
|
276,535,069 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,300,651,365 |
15,522,385,101 |
19,629,885,065 |
26,032,658,039 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,392,838,227 |
12,880,094,545 |
15,760,385,657 |
18,177,918,543 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,656,119,850 |
27,388,114,463 |
29,490,589,264 |
21,187,194,848 |
|
12. Thu nhập khác |
2,137,649,592 |
3,386,595,696 |
1,282,356,370 |
3,646,417,861 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
9,826,318 |
848,182,733 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,137,649,592 |
3,386,595,696 |
1,272,530,052 |
2,798,235,128 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,793,769,442 |
30,774,710,159 |
30,763,119,316 |
23,985,429,976 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,050,547,720 |
5,905,424,508 |
6,097,316,849 |
4,491,105,995 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
52,790,014 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,690,431,708 |
24,869,285,651 |
24,665,802,467 |
19,494,323,981 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,607,539,096 |
23,618,881,053 |
23,846,630,615 |
18,277,307,309 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,082,892,612 |
1,250,404,598 |
819,171,852 |
1,217,016,672 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|