1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
423,526,382,038 |
392,660,946,765 |
391,462,720,974 |
375,297,574,919 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,352,500 |
551,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
423,525,029,538 |
392,660,395,765 |
391,462,720,974 |
375,297,574,919 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
367,948,311,299 |
326,342,040,972 |
337,590,333,632 |
315,521,300,023 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,576,718,239 |
66,318,354,793 |
53,872,387,342 |
59,776,274,896 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,626,437,723 |
4,013,319,905 |
4,564,313,674 |
4,820,937,321 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,751,839,290 |
3,596,795,615 |
2,907,411,767 |
2,898,529,804 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,245,200,686 |
|
2,886,364,247 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
1,649,376,802 |
|
940,637,373 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,800,485,979 |
17,733,294,325 |
14,933,545,585 |
21,894,091,305 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,817,379,086 |
17,286,876,372 |
15,275,399,410 |
19,496,839,636 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,833,451,607 |
33,364,085,188 |
25,320,344,254 |
21,248,388,845 |
|
12. Thu nhập khác |
3,843,392,343 |
321,206,483 |
2,020,980,518 |
1,491,471,761 |
|
13. Chi phí khác |
|
434,331,793 |
|
1,010,769 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,843,392,343 |
-113,125,310 |
2,020,980,518 |
1,490,460,992 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,676,843,950 |
33,250,959,878 |
27,341,324,772 |
22,738,849,837 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,279,968,790 |
6,880,804,328 |
5,400,141,181 |
4,238,050,179 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-331,864,619 |
|
159,766,699 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,396,875,160 |
26,702,020,169 |
21,941,183,591 |
18,341,032,959 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,096,461,166 |
25,680,320,598 |
21,363,004,137 |
17,216,604,533 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,300,413,994 |
1,021,699,571 |
578,179,454 |
1,124,428,426 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,044 |
1,700 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|