1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
319,367,477,182 |
347,765,858,773 |
330,256,960,329 |
333,895,220,271 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
245,814,000 |
610,956,000 |
22,912,070 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
319,121,663,182 |
347,154,902,773 |
330,234,048,259 |
333,895,220,271 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
273,839,035,363 |
283,523,616,539 |
277,808,469,425 |
285,403,660,242 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,282,627,819 |
63,631,286,234 |
52,425,578,834 |
48,491,560,029 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,330,907,989 |
-1,194,802,841 |
2,324,431,074 |
1,463,343,270 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,216,562,995 |
2,585,826,461 |
1,902,871,763 |
3,881,697,422 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
2,696,215,527 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
1,026,363,730 |
|
902,454,706 |
|
9. Chi phí bán hàng |
21,541,116,910 |
11,344,722,789 |
19,384,262,392 |
14,148,598,973 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,515,052,547 |
16,044,697,093 |
17,553,218,653 |
16,274,633,389 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,340,803,356 |
33,487,600,780 |
15,909,657,100 |
16,552,428,221 |
|
12. Thu nhập khác |
1,406,147,519 |
1,888,864,266 |
1,557,720,951 |
2,618,845,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
42,174,081 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,406,147,519 |
1,888,864,266 |
1,557,720,951 |
2,576,670,919 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,746,950,875 |
35,376,465,046 |
17,467,378,051 |
19,129,099,140 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,349,390,174 |
7,914,806,983 |
3,371,455,633 |
3,773,452,655 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-174,544,151 |
|
-6,159,572 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,397,560,701 |
27,636,202,214 |
14,095,922,418 |
15,361,806,057 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,822,728,322 |
24,769,494,054 |
13,260,680,413 |
15,361,806,057 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
574,832,379 |
2,866,708,160 |
835,242,005 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,404 |
4,090 |
2,111 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|