1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
178,307,323,615 |
184,291,124,781 |
198,774,009,728 |
213,999,553,242 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
537,823,898 |
808,444,648 |
957,741,446 |
875,714,884 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
177,769,499,717 |
183,482,680,133 |
197,816,268,282 |
213,123,838,358 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
149,068,555,175 |
156,978,481,041 |
160,330,522,389 |
182,103,697,200 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
28,700,944,542 |
26,504,199,092 |
37,485,745,893 |
31,020,141,158 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
900,167,869 |
1,112,950,809 |
480,110,859 |
1,588,219,097 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,084,173,710 |
|
3,607,450,011 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,084,173,710 |
|
3,607,450,011 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,517,628,748 |
11,920,947,736 |
11,083,200,937 |
10,153,987,067 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,231,496,490 |
9,302,411,351 |
9,553,467,237 |
11,698,653,502 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,122,918,623 |
4,321,740,132 |
13,721,738,567 |
8,973,462,430 |
|
12. Thu nhập khác |
65,454,546 |
|
6,070,171,985 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
-300,000,000 |
237,575,022 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
65,454,546 |
300,000,000 |
5,832,596,963 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,188,373,169 |
4,621,740,132 |
19,554,335,530 |
8,973,462,430 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,797,093,292 |
1,080,435,033 |
4,354,917,636 |
1,768,003,945 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-50,054,753 |
-98,330,796 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,391,279,877 |
3,541,305,099 |
15,249,472,647 |
7,303,789,281 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,391,279,877 |
3,541,305,099 |
13,108,858,421 |
5,910,810,519 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
564 |
2,086 |
940 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|