MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 845,195,984,945 781,245,166,324 1,008,672,591,705 956,837,541,156
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,419,320,253 76,553,170,874 301,790,483,392 196,819,497,399
1. Tiền 70,419,320,253 76,553,170,874 261,790,483,392 176,819,497,399
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 140,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 140,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 264,577,327,433 230,113,734,283 232,796,354,084 178,748,479,627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 132,513,666,926 111,922,076,517 91,123,835,000 98,257,319,650
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 118,622,185,942 109,086,940,022 135,598,435,410 75,073,833,247
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,595,127,052 13,258,370,231 9,847,764,014 9,191,007,070
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,153,652,487 -4,153,652,487 -3,773,680,340 -3,773,680,340
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 410,243,089,764 381,942,306,653 378,908,403,455 421,138,937,214
1. Hàng tồn kho 412,204,139,515 383,903,356,404 380,869,453,206 423,099,986,965
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,961,049,751 -1,961,049,751 -1,961,049,751 -1,961,049,751
V.Tài sản ngắn hạn khác 49,956,247,495 12,635,954,514 15,177,350,774 20,130,626,916
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 49,817,496,700 12,577,369,369 14,500,551,653 19,271,260,205
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 138,750,795 58,585,145 676,799,121 859,366,711
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 702,178,889,235 749,989,864,010 829,591,636,470 928,042,244,689
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 151,652,071,626 156,285,054,801 154,260,950,289 158,534,957,990
1. Tài sản cố định hữu hình 150,167,078,306 154,854,228,149 152,884,290,289 157,158,297,990
- Nguyên giá 374,900,541,884 383,904,168,180 385,297,210,088 394,166,043,570
- Giá trị hao mòn lũy kế -224,733,463,578 -229,049,940,031 -232,412,919,799 -237,007,745,580
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,484,993,320 1,430,826,652 1,376,660,000 1,376,660,000
- Nguyên giá 2,026,660,000 2,026,660,000 2,026,660,000 2,026,660,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -541,666,680 -595,833,348 -650,000,000 -650,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 534,817,200,349 577,798,034,921 638,851,820,543 733,179,488,224
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 534,817,200,349 577,798,034,921 638,851,820,543 733,179,488,224
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,665,341,585 13,558,972,594 33,969,245,350 34,091,437,250
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,665,341,585 13,558,972,594 13,969,245,350 14,091,437,250
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 20,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 3,044,275,675 2,347,801,694 2,509,620,288 2,236,361,225
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,044,275,675 2,347,801,694 2,509,620,288 2,236,361,225
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,547,374,874,180 1,531,235,030,334 1,838,264,228,175 1,884,879,785,845
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 696,068,192,465 661,208,821,373 771,114,283,113 845,030,108,358
I. Nợ ngắn hạn 575,328,294,149 513,867,751,775 595,988,193,054 627,151,144,961
1. Phải trả người bán ngắn hạn 166,054,684,306 148,641,343,687 146,323,822,985 191,595,922,956
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 67,050,342,920 63,052,431,350 97,904,897,688 114,795,556,155
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,810,315,133 4,514,189,926 4,957,842,282 3,792,285,195
4. Phải trả người lao động 17,884,504,752 20,503,985,433 6,911,522,289 12,096,246,596
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 138,187,055 109,776,387 130,878,418 89,199,064
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,696,179,357 1,950,789,718 1,008,026,128 2,859,160,035
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,134,472,893 1,322,312,496 738,338,301 1,222,709,560
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 309,622,777,983 269,203,893,028 333,482,635,213 296,185,035,650
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,936,829,750 4,569,029,750 4,530,229,750 4,515,029,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 120,739,898,316 147,341,069,598 175,126,090,059 217,878,963,397
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,314,900,000 4,926,300,000 4,908,300,000 4,908,300,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 115,424,998,316 142,414,769,598 170,217,790,059 212,970,663,397
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 851,306,681,715 870,026,208,961 1,067,149,945,062 1,039,849,677,487
I. Vốn chủ sở hữu 851,306,681,715 870,026,208,961 1,067,149,945,062 1,039,849,677,487
1. Vốn góp của chủ sở hữu 739,417,730,000 739,417,730,000 823,417,730,000 823,417,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 739,417,730,000 739,417,730,000 823,417,730,000 823,417,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,000,000,000 1,000,000,000 97,320,000,000 97,320,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26,612,306,630 26,612,306,630 26,612,306,630 26,612,306,630
5. Cổ phiếu quỹ -8,083,874,357 -8,083,874,357 -8,083,874,357 -8,083,874,357
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,749,248,213 10,749,248,213 10,749,248,213 10,749,248,213
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,911,238,458 72,846,758,143 88,257,122,317 62,803,896,592
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,374,294,025 3,374,294,025 3,201,568,952 48,160,372,317
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,536,944,433 69,472,464,118 85,055,553,365 14,643,524,275
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 26,700,032,771 27,484,040,332 28,877,412,259 27,030,370,409
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,547,374,874,180 1,531,235,030,334 1,838,264,228,175 1,884,879,785,845
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.