TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
421,824,719,014 |
385,468,883,628 |
452,960,703,101 |
428,482,736,351 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,603,858,297 |
33,322,906,113 |
46,770,671,060 |
36,671,707,913 |
|
1. Tiền |
36,603,858,297 |
33,322,906,113 |
39,770,671,060 |
36,671,707,913 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
107,066,209,651 |
70,629,872,421 |
121,391,376,779 |
74,207,182,420 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,906,643,714 |
59,054,340,896 |
79,086,986,920 |
59,797,271,512 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,296,461,620 |
2,692,892,978 |
41,435,275,156 |
5,290,831,814 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,375,619,872 |
11,395,154,102 |
2,763,132,477 |
11,013,096,868 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,512,515,555 |
-2,512,515,555 |
-1,894,017,774 |
-1,894,017,774 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
275,809,063,396 |
278,973,759,860 |
282,215,041,452 |
312,135,332,436 |
|
1. Hàng tồn kho |
277,339,074,054 |
280,503,770,518 |
284,534,212,618 |
314,454,503,602 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,530,010,658 |
-1,530,010,658 |
-2,319,171,166 |
-2,319,171,166 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,345,587,670 |
2,542,345,234 |
2,583,613,810 |
5,468,513,582 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,322,503,318 |
2,493,808,147 |
2,502,505,457 |
5,132,496,940 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,084,352 |
48,537,087 |
81,108,353 |
336,016,642 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,036,314,454 |
59,172,087,504 |
61,006,138,219 |
63,992,967,631 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,162,549,543 |
51,576,185,907 |
52,605,935,291 |
57,083,553,816 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,162,549,543 |
51,576,185,907 |
52,605,935,291 |
57,083,553,816 |
|
- Nguyên giá |
220,095,217,400 |
220,830,354,532 |
222,749,141,714 |
231,891,527,489 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,932,667,857 |
-169,254,168,625 |
-170,143,206,423 |
-174,807,973,673 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,145,282,399 |
5,145,282,399 |
5,469,929,618 |
4,162,664,216 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,145,282,399 |
5,145,282,399 |
5,469,929,618 |
4,162,664,216 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,718,482,512 |
2,440,619,198 |
2,920,273,310 |
2,736,749,599 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,063,974,249 |
1,786,110,935 |
2,089,424,212 |
1,932,350,049 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
654,508,263 |
654,508,263 |
830,849,098 |
804,399,550 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
485,861,033,468 |
444,640,971,132 |
513,966,841,320 |
492,475,703,982 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
308,989,325,299 |
258,371,702,262 |
311,618,678,192 |
291,071,806,733 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
305,939,625,299 |
255,157,302,262 |
308,225,078,192 |
287,505,906,733 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,567,898,248 |
51,343,536,052 |
64,431,016,102 |
71,469,845,855 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,037,279,474 |
12,672,566,548 |
54,865,153,152 |
25,729,342,421 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,414,703,635 |
2,666,943,352 |
7,008,361,265 |
3,700,796,558 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,752,563,667 |
32,931,829,835 |
7,229,662,468 |
16,108,638,205 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
337,809,330 |
260,139,367 |
595,592,474 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,972,328,749 |
1,972,328,749 |
784,921,505 |
784,921,505 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,273,310,201 |
5,668,881,120 |
3,884,558,798 |
5,429,250,217 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
163,522,768,519 |
143,448,306,121 |
168,586,877,990 |
162,431,900,752 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,021,500,000 |
3,282,800,364 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,039,463,476 |
909,970,754 |
838,934,438 |
1,851,211,220 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,049,700,000 |
3,214,400,000 |
3,393,600,000 |
3,565,900,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,839,700,000 |
3,004,400,000 |
3,183,600,000 |
3,355,900,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
210,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
210,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
176,871,708,169 |
186,269,268,870 |
202,348,163,128 |
201,403,897,249 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
176,871,708,169 |
186,269,268,870 |
202,348,163,128 |
201,403,897,249 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
62,826,020,000 |
62,826,020,000 |
62,826,020,000 |
62,826,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
62,826,020,000 |
62,826,020,000 |
62,826,020,000 |
62,826,020,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,335,312,000 |
29,335,312,000 |
29,335,312,000 |
29,335,312,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
33,150,337,251 |
33,150,337,251 |
|
67,225,550,133 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,426,753,027 |
-9,426,753,027 |
|
-9,426,753,027 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,744,382,627 |
13,744,382,627 |
13,664,360,396 |
13,664,360,396 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,005,469,573 |
31,828,197,895 |
46,744,632,449 |
14,018,574,183 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,795,812,175 |
3,795,812,175 |
5,495,528,995 |
13,260,680,413 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,209,657,398 |
28,032,385,720 |
41,249,103,454 |
757,893,770 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
24,236,939,745 |
24,811,772,124 |
26,054,254,059 |
23,760,833,564 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
485,861,033,468 |
444,640,971,132 |
513,966,841,320 |
492,475,703,982 |
|