MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 245,721,759,618 254,205,924,602 296,545,522,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,164,898,808 42,202,454,841 38,659,893,686
1. Tiền 21,164,898,808 42,202,454,841 38,659,893,686
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90,075,460,407 66,742,436,830 91,666,969,965
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,956,178,126 61,585,139,743 69,458,053,090
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,659,674,352 4,982,449,909 23,320,362,109
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,708,612,750 490,574,098 421,285,480
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -249,004,821 -315,726,920 -1,532,730,714
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 130,211,034,535 138,655,423,938 157,010,373,126
1. Hàng tồn kho 130,211,034,535 138,655,423,938 157,010,373,126
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,270,365,868 6,605,608,993 9,208,285,790
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 77,865,868 194,994,900
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,440,233,150 440,382,567 647,091,345
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,953,518 107,583,358 199,902,341
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 2,799,179,200 5,979,777,200 8,166,297,204
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,309,533,513 70,573,981,421 71,772,407,857
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,204,166,239 60,895,419,348 57,101,553,995
1. Tài sản cố định hữu hình 37,987,467,426 58,895,419,348 56,026,372,177
- Nguyên giá 157,941,549,104 198,890,059,152 205,675,225,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,954,081,678 -139,994,639,804 -149,648,852,852
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,000,000,000
- Nguyên giá 2,000,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,216,698,813 1,075,181,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 5,661,065,579 13,050,895,367
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,796,272,340
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,000,000,000 6,945,043,579 8,254,623,027
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,283,978,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 105,367,274 4,017,496,494 1,619,958,495
1. Chi phí trả trước dài hạn 105,367,274 3,844,724,539 1,394,447,889
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 101,371,955 215,510,606
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 293,031,293,131 324,779,906,023 368,317,930,424
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 160,514,478,105 156,878,785,545 204,620,275,816
I. Nợ ngắn hạn 159,453,978,105 155,623,985,545 202,263,732,179
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,714,539,447 38,449,915,609 36,978,980,798
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,889,293,251 354,342,959 21,927,233,438
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,281,854,910 5,400,554,589 3,024,123,616
4. Phải trả người lao động 1,025,752,861 3,121,332,322 4,078,341,901
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 484,932,675 298,472,674 158,874,832
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,060,500,000 1,254,800,000 2,356,543,637
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,060,500,000 1,254,800,000 1,830,100,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 132,516,815,026 142,195,573,849 139,550,099,039
I. Vốn chủ sở hữu 132,516,815,026 142,195,573,849 139,550,099,039
1. Vốn góp của chủ sở hữu 62,826,020,000 62,826,020,000 62,826,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,335,312,000 29,335,312,000 29,335,312,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 20,603,424,946 21,004,838,183 23,858,927,106
5. Cổ phiếu quỹ -15,130,000 -15,130,000 -15,130,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 89,249,865 89,249,865 89,249,865
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,716,328,679 23,385,039,139 16,642,602,801
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 293,031,293,131 324,779,906,023 368,317,930,424
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.