1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,472,555,437 |
105,032,730,708 |
89,225,498,787 |
46,512,876,119 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-522,987,510 |
650,000,000 |
738,019,810 |
303,060,883 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,995,542,947 |
104,382,730,708 |
88,487,478,977 |
46,209,815,236 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,299,479,637 |
90,671,592,570 |
78,902,885,236 |
38,861,020,383 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,696,063,310 |
13,711,138,138 |
9,584,593,741 |
7,348,794,853 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,744,272 |
51,373,478 |
255,659,079 |
173,556,851 |
|
7. Chi phí tài chính |
334,241,004 |
2,510,688,047 |
98,825,621 |
150,994,278 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
334,241,004 |
270,168,265 |
87,205,338 |
151,029,477 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-931,654,728 |
2,137,141,142 |
2,208,269,994 |
1,573,569,702 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,412,758,550 |
4,040,293,257 |
3,623,810,306 |
3,104,127,675 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
882,462,756 |
5,074,389,170 |
3,909,346,899 |
2,693,660,049 |
|
12. Thu nhập khác |
1,655,805,243 |
290,800,916 |
1,137,136,628 |
26,937,700 |
|
13. Chi phí khác |
635,781,918 |
48,023,514 |
26,813 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,020,023,325 |
242,777,402 |
1,137,109,815 |
26,937,700 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,902,486,081 |
5,317,166,572 |
5,046,456,714 |
2,720,597,749 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
380,497,216 |
1,063,433,314 |
1,009,291,343 |
544,119,550 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,521,988,865 |
4,253,733,258 |
4,037,165,371 |
2,176,478,199 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,521,988,865 |
4,253,733,258 |
4,037,165,371 |
2,176,478,199 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|