TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
174,134,016,585 |
156,041,922,617 |
145,572,234,467 |
189,450,807,809 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,422,848,050 |
4,305,886,777 |
5,478,280,430 |
41,870,582,135 |
|
1. Tiền |
2,822,848,050 |
4,305,886,777 |
2,178,280,430 |
11,870,582,135 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
600,000,000 |
|
3,300,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,100,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,100,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,268,175,142 |
13,497,201,913 |
8,159,895,182 |
16,799,003,398 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,054,805,812 |
11,736,977,989 |
6,043,619,610 |
14,227,805,018 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
375,934,000 |
272,506,700 |
1,006,863,215 |
1,427,497,931 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,273,924,938 |
1,924,206,832 |
1,569,873,085 |
1,640,117,857 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-436,489,608 |
-436,489,608 |
-460,460,728 |
-496,417,408 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
136,233,511,175 |
126,151,056,255 |
119,673,388,568 |
116,549,696,597 |
|
1. Hàng tồn kho |
136,233,511,175 |
126,151,056,255 |
119,673,388,568 |
116,549,696,597 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,109,482,218 |
87,777,672 |
260,670,287 |
231,525,679 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
96,440,733 |
87,777,672 |
260,670,287 |
190,973,122 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,013,041,485 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
40,552,557 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
68,108,008,530 |
66,904,878,301 |
66,398,455,377 |
65,003,585,756 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,922,809,657 |
44,792,078,042 |
44,862,685,012 |
43,920,376,194 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,922,809,657 |
44,792,078,042 |
44,862,685,012 |
43,920,376,194 |
|
- Nguyên giá |
110,749,869,218 |
110,771,591,900 |
112,038,870,418 |
112,331,958,483 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,827,059,561 |
-65,979,513,858 |
-67,176,185,406 |
-68,411,582,289 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
120,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,000,000 |
-120,000,000 |
-120,000,000 |
-120,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
648,669,477 |
648,669,477 |
207,105,938 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
648,669,477 |
648,669,477 |
207,105,938 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
20,039,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
20,039,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,497,529,396 |
1,425,130,782 |
1,289,664,427 |
1,044,209,562 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,497,529,396 |
1,425,130,782 |
1,289,664,427 |
1,044,209,562 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
242,242,025,115 |
222,946,800,918 |
211,970,689,844 |
254,454,393,565 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
76,463,801,501 |
54,756,090,380 |
40,695,441,821 |
84,719,887,506 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
76,463,801,501 |
54,756,090,380 |
40,695,441,821 |
84,719,887,506 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,980,873,025 |
4,330,420,113 |
6,857,996,052 |
30,327,308,022 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,475,346,121 |
7,411,784,946 |
2,015,909,863 |
40,418,589,925 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,580,082,586 |
2,643,610,751 |
1,829,135,517 |
1,773,433,163 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,162,227,831 |
3,157,249,941 |
4,079,416,816 |
2,325,346,154 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
238,343,190 |
89,333,016 |
392,842,439 |
217,847,437 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,000,000,000 |
2,422,000,000 |
|
4,965,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,955,755,918 |
28,555,997,639 |
21,376,131,433 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,540,000,000 |
1,940,000,000 |
|
580,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,531,172,830 |
4,205,693,974 |
4,144,009,701 |
4,112,362,805 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
165,778,223,614 |
168,190,710,538 |
171,275,248,023 |
169,734,506,059 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
165,778,223,614 |
168,190,710,538 |
171,275,248,023 |
169,734,506,059 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
94,922,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,689,362,168 |
12,680,194,168 |
12,666,244,168 |
12,651,436,168 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,166,861,446 |
60,588,516,370 |
63,687,003,855 |
62,161,069,891 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
50,930,369,695 |
50,930,369,695 |
50,930,369,695 |
58,940,903,854 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,236,491,751 |
9,658,146,675 |
12,756,634,160 |
3,220,166,037 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
242,242,025,115 |
222,946,800,918 |
211,970,689,844 |
254,454,393,565 |
|