MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 174,134,016,585 156,041,922,617 145,572,234,467 189,450,807,809
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,422,848,050 4,305,886,777 5,478,280,430 41,870,582,135
1. Tiền 2,822,848,050 4,305,886,777 2,178,280,430 11,870,582,135
2. Các khoản tương đương tiền 600,000,000 3,300,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,100,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 14,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,100,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 14,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,268,175,142 13,497,201,913 8,159,895,182 16,799,003,398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,054,805,812 11,736,977,989 6,043,619,610 14,227,805,018
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 375,934,000 272,506,700 1,006,863,215 1,427,497,931
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,273,924,938 1,924,206,832 1,569,873,085 1,640,117,857
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -436,489,608 -436,489,608 -460,460,728 -496,417,408
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 136,233,511,175 126,151,056,255 119,673,388,568 116,549,696,597
1. Hàng tồn kho 136,233,511,175 126,151,056,255 119,673,388,568 116,549,696,597
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,109,482,218 87,777,672 260,670,287 231,525,679
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 96,440,733 87,777,672 260,670,287 190,973,122
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,013,041,485
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 40,552,557
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 68,108,008,530 66,904,878,301 66,398,455,377 65,003,585,756
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,922,809,657 44,792,078,042 44,862,685,012 43,920,376,194
1. Tài sản cố định hữu hình 45,922,809,657 44,792,078,042 44,862,685,012 43,920,376,194
- Nguyên giá 110,749,869,218 110,771,591,900 112,038,870,418 112,331,958,483
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,827,059,561 -65,979,513,858 -67,176,185,406 -68,411,582,289
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 120,000,000 120,000,000 120,000,000 120,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,000,000 -120,000,000 -120,000,000 -120,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 648,669,477 648,669,477 207,105,938
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 648,669,477 648,669,477 207,105,938
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,039,000,000 20,039,000,000 20,039,000,000 20,039,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 20,039,000,000 20,039,000,000 20,039,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20,039,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,497,529,396 1,425,130,782 1,289,664,427 1,044,209,562
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,497,529,396 1,425,130,782 1,289,664,427 1,044,209,562
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 242,242,025,115 222,946,800,918 211,970,689,844 254,454,393,565
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 76,463,801,501 54,756,090,380 40,695,441,821 84,719,887,506
I. Nợ ngắn hạn 76,463,801,501 54,756,090,380 40,695,441,821 84,719,887,506
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,980,873,025 4,330,420,113 6,857,996,052 30,327,308,022
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,475,346,121 7,411,784,946 2,015,909,863 40,418,589,925
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,580,082,586 2,643,610,751 1,829,135,517 1,773,433,163
4. Phải trả người lao động 3,162,227,831 3,157,249,941 4,079,416,816 2,325,346,154
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 238,343,190 89,333,016 392,842,439 217,847,437
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,000,000,000 2,422,000,000 4,965,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,955,755,918 28,555,997,639 21,376,131,433
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,540,000,000 1,940,000,000 580,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,531,172,830 4,205,693,974 4,144,009,701 4,112,362,805
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 165,778,223,614 168,190,710,538 171,275,248,023 169,734,506,059
I. Vốn chủ sở hữu 165,778,223,614 168,190,710,538 171,275,248,023 169,734,506,059
1. Vốn góp của chủ sở hữu 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,689,362,168 12,680,194,168 12,666,244,168 12,651,436,168
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,166,861,446 60,588,516,370 63,687,003,855 62,161,069,891
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,930,369,695 50,930,369,695 50,930,369,695 58,940,903,854
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,236,491,751 9,658,146,675 12,756,634,160 3,220,166,037
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 242,242,025,115 222,946,800,918 211,970,689,844 254,454,393,565
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.