MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Điện Cơ Hải Phòng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 120,097,121,701 110,984,359,994 110,234,466,451 155,130,169,551
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,923,573,466 2,106,439,537 4,290,148,143 8,765,905,400
1. Tiền 4,923,573,466 2,106,439,537 4,290,148,143 8,765,905,400
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,312,000,000 13,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,312,000,000 13,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,231,466,710 18,572,666,157 17,787,776,800 36,985,714,417
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,555,847,265 16,953,176,583 15,209,342,569 34,009,001,344
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 982,319,300 1,138,027,070 2,735,961,192 971,053,224
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 326,855,676 1,115,018,035 198,508,045 2,361,694,855
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -633,555,531 -633,555,531 -356,035,006 -356,035,006
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 91,570,358,144 86,657,939,290 87,589,915,664 95,864,421,249
1. Hàng tồn kho 91,570,358,144 86,657,939,290 87,589,915,664 95,864,421,249
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 371,723,381 335,315,010 566,625,844 414,128,485
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 371,723,381 335,315,010 420,324,972 414,128,485
2. Thuế GTGT được khấu trừ 146,300,872
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 79,330,719,523 77,301,503,148 84,405,468,389 84,210,575,247
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 79,330,719,523 77,301,503,148 64,366,468,389 63,878,820,657
1. Tài sản cố định hữu hình 68,759,440,183 66,790,966,188 64,366,468,389 63,878,820,657
- Nguyên giá 101,001,086,036 101,033,586,036 99,226,937,743 99,583,646,443
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,241,645,853 -34,242,619,848 -34,860,469,354 -35,704,825,786
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,571,279,340 10,510,536,960
- Nguyên giá 11,068,476,000 11,068,476,000 120,000,000 120,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -497,196,660 -557,939,040 -120,000,000 -120,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,039,000,000 20,039,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 20,039,000,000 20,039,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 292,754,590
1. Chi phí trả trước dài hạn 292,754,590
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 199,427,841,224 188,285,863,142 194,639,934,840 239,340,744,798
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 49,674,184,478 36,496,388,278 35,961,490,518 81,606,323,275
I. Nợ ngắn hạn 45,246,429,478 32,068,633,278 31,766,026,918 80,010,411,175
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,245,172,365 4,410,119,258 5,885,129,067 47,929,196,191
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,829,721,944 1,765,921,355 514,441,463 13,669,302,693
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,459,604,379 1,146,066,824 2,129,245,187 1,024,895,381
4. Phải trả người lao động 2,311,408,234 1,955,759,365 2,757,903,215 2,035,277,303
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,520,000,000 1,470,000,000 168,696,212
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 568,877,329 573,427,742 860,522,321
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,695,002,910 18,146,520,961 17,866,280,001 12,069,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,616,642,317 2,600,817,773 2,444,331,773 2,422,217,286
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,427,755,000 4,427,755,000 4,195,463,600 1,595,912,100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,427,755,000 4,427,755,000 4,195,463,600 1,595,912,100
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 149,753,656,746 151,789,474,864 158,678,444,322 157,734,421,523
I. Vốn chủ sở hữu 149,753,656,746 151,789,474,864 158,678,444,322 157,734,421,523
1. Vốn góp của chủ sở hữu 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000 94,922,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,122,659,041 8,109,852,498 8,098,692,498 8,079,126,357
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,708,997,705 48,757,622,366 55,657,751,824 54,733,295,166
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,568,226,633 9,616,851,294 16,516,980,752 3,821,223,416
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,140,771,072 39,140,771,072 39,140,771,072 50,912,071,750
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 199,427,841,224 188,285,863,142 194,639,934,840 239,340,744,798
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.