1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
73,496,933,051 |
71,934,388,936 |
69,280,096,880 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
2,439,947,100 |
36,762,820 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
71,056,985,951 |
71,897,626,116 |
69,280,096,880 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
49,589,208,564 |
47,882,027,395 |
48,969,862,043 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
21,467,777,387 |
24,015,598,721 |
20,310,234,837 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
967,436,298 |
1,097,204,673 |
1,520,494,001 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,307,897,821 |
2,754,169,105 |
2,027,500,880 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
13,127,426,865 |
13,833,078,401 |
11,116,339,070 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
7,999,888,999 |
8,525,555,888 |
8,686,888,888 |
|
12. Thu nhập khác |
|
524,200,000 |
2,272,727 |
54,745,454 |
|
13. Chi phí khác |
|
179,102,312 |
79,843,040 |
12,547,706 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
345,097,688 |
-77,570,313 |
42,197,748 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
8,344,986,687 |
8,447,985,575 |
8,729,086,636 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
939,642,641 |
969,313,330 |
839,629,128 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
7,405,344,046 |
7,478,672,245 |
7,889,457,508 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
7,405,344,046 |
7,478,672,245 |
7,889,457,508 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,098 |
1,189 |
1,175 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|