1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,032,078,216,491 |
993,527,604,972 |
970,707,689,075 |
946,605,322,985 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
82,535,960 |
46,881,494 |
338,899,312 |
670,417,301 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,031,995,680,531 |
993,480,723,478 |
970,368,789,763 |
945,934,905,684 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
840,916,638,936 |
820,702,507,811 |
844,873,687,914 |
826,725,547,134 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
191,079,041,595 |
172,778,215,667 |
125,495,101,849 |
119,209,358,550 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,040,263,409 |
2,680,027,088 |
2,112,827,558 |
12,820,297,869 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,790,868,029 |
10,708,734,730 |
13,885,918,823 |
11,476,279,200 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,771,568,301 |
4,317,525,216 |
4,872,829,195 |
5,979,974,317 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
228,333,149 |
155,583,391 |
22,188,161 |
329,362,626 |
|
9. Chi phí bán hàng |
31,543,611,752 |
24,827,210,498 |
30,343,957,241 |
32,664,314,923 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,840,354,676 |
9,894,912,929 |
10,735,510,292 |
-4,420,885,722 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
135,172,803,696 |
130,182,967,989 |
72,664,731,212 |
92,639,310,644 |
|
12. Thu nhập khác |
197,179,485 |
935,637,508 |
1,015,984,592 |
3,344,978,133 |
|
13. Chi phí khác |
5,079,181 |
663,631,732 |
220 |
17,198,575 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
192,100,304 |
272,005,776 |
1,015,984,372 |
3,327,779,558 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
135,364,904,000 |
130,454,973,765 |
73,680,715,584 |
95,967,090,202 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,442,807,593 |
17,387,573,617 |
9,226,790,057 |
14,195,480,006 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-499,837,596 |
-44,814,772 |
-440,911,419 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
117,922,096,407 |
113,567,237,744 |
64,498,740,299 |
82,212,521,615 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
117,922,096,407 |
113,567,237,744 |
64,498,740,299 |
82,212,521,615 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,685 |
1,590 |
921 |
1,175 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
801 |
|
|