MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,032,078,216,491 993,527,604,972 970,707,689,075 946,605,322,985
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 82,535,960 46,881,494 338,899,312 670,417,301
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,031,995,680,531 993,480,723,478 970,368,789,763 945,934,905,684
4. Giá vốn hàng bán 840,916,638,936 820,702,507,811 844,873,687,914 826,725,547,134
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 191,079,041,595 172,778,215,667 125,495,101,849 119,209,358,550
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,040,263,409 2,680,027,088 2,112,827,558 12,820,297,869
7. Chi phí tài chính 5,790,868,029 10,708,734,730 13,885,918,823 11,476,279,200
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,771,568,301 4,317,525,216 4,872,829,195 5,979,974,317
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 228,333,149 155,583,391 22,188,161 329,362,626
9. Chi phí bán hàng 31,543,611,752 24,827,210,498 30,343,957,241 32,664,314,923
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,840,354,676 9,894,912,929 10,735,510,292 -4,420,885,722
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 135,172,803,696 130,182,967,989 72,664,731,212 92,639,310,644
12. Thu nhập khác 197,179,485 935,637,508 1,015,984,592 3,344,978,133
13. Chi phí khác 5,079,181 663,631,732 220 17,198,575
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 192,100,304 272,005,776 1,015,984,372 3,327,779,558
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 135,364,904,000 130,454,973,765 73,680,715,584 95,967,090,202
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,442,807,593 17,387,573,617 9,226,790,057 14,195,480,006
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -499,837,596 -44,814,772 -440,911,419
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 117,922,096,407 113,567,237,744 64,498,740,299 82,212,521,615
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 117,922,096,407 113,567,237,744 64,498,740,299 82,212,521,615
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,685 1,590 921 1,175
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 801
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.