MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 193,730,316,462 240,675,540,569 245,144,045,263 247,293,844,070
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,717,100 99,662,500 86,662,300
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 193,726,599,362 240,675,540,569 245,044,382,763 247,207,181,770
4. Giá vốn hàng bán 156,737,911,558 180,735,904,936 184,930,269,990 199,630,118,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,988,687,804 59,939,635,633 60,114,112,773 47,577,063,770
6. Doanh thu hoạt động tài chính 799,431,782 588,153,627 370,484,023 608,723,251
7. Chi phí tài chính 2,142,105,797 3,274,905,516 5,292,356,674 4,088,908,163
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,927,375,434 2,032,258,226 3,255,246,325 4,064,566,841
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,426,706,474 6,789,228,560 6,918,169,328 7,233,512,734
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,478,547,099 3,175,282,354 3,908,543,795 3,777,041,060
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,740,760,216 47,288,372,830 44,365,526,999 33,086,325,064
12. Thu nhập khác 710,615,818 -132,596,523 774,268,840 2,442,161,409
13. Chi phí khác 183,347,769 20 14,989,862 115,639,227
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 527,268,049 -132,596,543 759,278,978 2,326,522,182
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,268,028,265 47,155,776,287 45,124,805,977 35,412,847,246
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,874,650,288 6,410,649,474 5,607,991,477 4,952,288,226
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,393,377,977 40,745,126,813 39,516,814,500 30,460,559,020
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,393,377,977 40,745,126,813 39,516,814,500 30,460,559,020
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 665 1,171 1,127 720
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.