1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
194,606,481,689 |
160,183,025,878 |
201,250,215,722 |
214,316,296,365 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
432,773,050 |
330,125,400 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
194,606,481,689 |
160,183,025,878 |
200,817,442,672 |
213,986,170,965 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
160,789,459,852 |
137,712,898,053 |
173,255,407,500 |
183,739,592,337 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,817,021,837 |
22,470,127,825 |
27,562,035,172 |
30,246,578,628 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,296,938,947 |
1,400,343,736 |
1,229,869,566 |
455,563,064 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,108,948,888 |
793,513,167 |
859,712,703 |
1,503,050,389 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
884,440,014 |
737,346,125 |
792,095,147 |
1,501,166,325 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,742,419,859 |
4,600,312,702 |
5,776,331,817 |
6,319,010,543 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,413,336,036 |
3,032,418,373 |
3,693,559,351 |
4,368,435,686 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,849,256,001 |
15,444,227,319 |
18,462,300,867 |
18,511,645,074 |
|
12. Thu nhập khác |
1,157,683,081 |
288,408,395 |
10,272,973 |
173,282,340 |
|
13. Chi phí khác |
524,947,072 |
|
270,044,630 |
11,208,879 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
632,736,009 |
288,408,395 |
-259,771,657 |
162,073,461 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
26,481,992,010 |
15,732,635,714 |
18,202,529,210 |
18,673,718,535 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,799,804,976 |
2,168,046,793 |
2,507,945,773 |
2,712,991,879 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,682,187,034 |
13,564,588,921 |
15,694,583,437 |
15,960,726,656 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,682,187,034 |
13,564,588,921 |
15,694,583,437 |
15,960,726,656 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
945 |
520 |
602 |
612 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|