MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 389,726,265,000 503,175,687,335 341,087,949,568 455,957,125,283
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,453,190,000 307,303,106 1,605,705,950
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 389,726,265,000 499,722,497,335 340,780,646,462 454,351,419,333
4. Giá vốn hàng bán 295,489,012,180 409,915,789,029 298,209,330,459 370,066,516,049
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 94,237,252,820 89,806,708,306 42,571,316,003 84,284,903,284
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,590,635,715 6,051,094,835 606,425,715 299,102,309
7. Chi phí tài chính 12,552,663,394 41,513,567,170 30,934,296,584 18,093,297,981
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,552,663,394 41,513,567,170 30,934,296,584 18,093,297,981
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 31,438,839,043 28,673,922,876 15,070,194,769 15,235,071,603
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,783,539,922 13,291,078,790 8,450,960,175 10,342,950,051
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,375,319,865 3,699,958,052 -11,411,711,512 33,748,097,385
12. Thu nhập khác 1,083,729,004 3,516,488,603 14,685,183,966 4,464,461,522
13. Chi phí khác 1,035,803,130 2,362,669,425 4,280,947,794 7,380,941,850
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 47,925,874 1,153,819,178 10,404,236,172 -2,916,480,328
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,423,245,739 4,853,777,230 -1,007,475,340 30,831,617,057
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,103,693,387 1,426,697,609 1,528,259,563 3,784,406,660
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 452,350,559 205,713,908
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 28,867,201,793 3,221,365,713 -2,535,734,903 27,047,210,397
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 28,402,539,560 366,052,905 -2,535,734,903 27,047,210,397
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,557 24 -169 1,803
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.