TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
879,644,317,039 |
860,112,053,645 |
947,440,342,380 |
902,480,599,938 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
156,334,923,342 |
97,723,944,420 |
52,560,214,817 |
72,749,258,150 |
|
1. Tiền |
72,334,923,342 |
55,223,944,420 |
27,560,214,817 |
47,749,258,150 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
84,000,000,000 |
42,500,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,500,000,000 |
8,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,500,000,000 |
8,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
391,691,411,004 |
456,882,627,328 |
453,236,542,325 |
462,814,407,406 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
377,627,043,422 |
405,824,411,644 |
408,670,903,289 |
431,859,122,149 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,989,851,136 |
51,749,337,091 |
49,386,489,512 |
36,376,488,232 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,239,668,202 |
6,462,875,104 |
2,349,883,022 |
1,898,390,802 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,165,151,756 |
-7,153,996,511 |
-7,170,733,498 |
-7,319,593,777 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
310,778,358,100 |
263,413,783,931 |
405,363,395,978 |
344,931,673,434 |
|
1. Hàng tồn kho |
310,778,358,100 |
263,413,783,931 |
405,363,395,978 |
344,931,673,434 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,839,624,593 |
34,091,697,966 |
27,780,189,260 |
13,485,260,948 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,839,624,593 |
34,083,726,931 |
15,494,883,300 |
13,406,367,186 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
12,285,305,960 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
7,971,035 |
|
78,893,762 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,237,984,430,461 |
1,222,528,067,734 |
1,197,613,691,771 |
1,175,821,586,155 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,770,506,156 |
18,823,983,476 |
15,425,390,782 |
11,622,724,409 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
12,270,506,156 |
13,823,983,476 |
10,735,390,782 |
9,032,724,409 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
6,500,000,000 |
5,000,000,000 |
4,690,000,000 |
2,590,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,197,445,635,146 |
1,174,052,096,190 |
1,158,888,356,621 |
1,133,544,869,138 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,197,163,503,685 |
1,173,785,556,214 |
1,158,637,408,130 |
1,133,309,683,467 |
|
- Nguyên giá |
1,455,914,301,425 |
1,458,640,988,516 |
1,469,864,664,423 |
1,470,865,409,514 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-258,750,797,740 |
-284,855,432,302 |
-311,227,256,293 |
-337,555,726,047 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
282,131,461 |
266,539,976 |
250,948,491 |
235,185,671 |
|
- Nguyên giá |
699,334,250 |
699,334,250 |
699,334,250 |
699,334,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-417,202,789 |
-432,794,274 |
-448,385,759 |
-464,148,579 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,749,466,998 |
7,170,053,043 |
3,421,759,951 |
11,593,293,025 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,749,466,998 |
7,170,053,043 |
3,421,759,951 |
11,593,293,025 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
4,223,491,721 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
4,223,491,721 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,418,822,161 |
19,881,935,025 |
17,278,184,417 |
14,837,207,862 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,418,822,161 |
19,881,935,025 |
17,278,184,417 |
14,837,207,862 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,117,628,747,500 |
2,082,640,121,379 |
2,145,054,034,151 |
2,078,302,186,093 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
999,292,544,452 |
928,885,621,254 |
974,734,915,574 |
837,900,487,592 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
559,292,544,452 |
588,885,621,254 |
774,734,915,574 |
637,900,487,592 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
234,836,686,751 |
240,869,004,609 |
407,606,979,000 |
275,467,185,430 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,075,258,490 |
3,507,650,464 |
25,643,839,389 |
17,536,473,444 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,882,257,679 |
22,900,180,079 |
8,071,045,012 |
9,054,539,083 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,738,216,665 |
19,083,172,776 |
20,962,623,120 |
26,045,291,353 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,723,914,866 |
12,157,942,778 |
9,944,815,583 |
9,823,003,032 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,843,474,836 |
2,875,568,375 |
2,234,119,084 |
2,879,533,600 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
258,769,077,825 |
287,492,102,173 |
300,234,241,293 |
297,094,461,650 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-576,342,660 |
|
37,253,093 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
440,000,000,000 |
340,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
440,000,000,000 |
340,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,118,336,203,048 |
1,153,754,500,125 |
1,170,319,118,577 |
1,240,401,698,501 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,118,336,203,048 |
1,153,754,500,125 |
1,170,319,118,577 |
1,240,401,698,501 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
559,957,830,000 |
559,957,830,000 |
559,957,830,000 |
559,957,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
559,957,830,000 |
559,957,830,000 |
559,957,830,000 |
559,957,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
235,247,935,803 |
235,247,935,803 |
235,247,935,803 |
235,247,935,803 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,161,760,258 |
30,161,760,258 |
39,241,141,068 |
39,241,141,068 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
292,968,676,987 |
328,386,974,064 |
335,872,211,706 |
405,954,791,630 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
181,587,616,205 |
89,175,080,077 |
168,114,233,853 |
237,380,969,925 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
111,381,060,782 |
239,211,893,987 |
167,757,977,853 |
168,573,821,705 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,117,628,747,500 |
2,082,640,121,379 |
2,145,054,034,151 |
2,078,302,186,093 |
|