MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 879,644,317,039 860,112,053,645 947,440,342,380 902,480,599,938
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 156,334,923,342 97,723,944,420 52,560,214,817 72,749,258,150
1. Tiền 72,334,923,342 55,223,944,420 27,560,214,817 47,749,258,150
2. Các khoản tương đương tiền 84,000,000,000 42,500,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,500,000,000 8,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,500,000,000 8,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 391,691,411,004 456,882,627,328 453,236,542,325 462,814,407,406
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 377,627,043,422 405,824,411,644 408,670,903,289 431,859,122,149
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,989,851,136 51,749,337,091 49,386,489,512 36,376,488,232
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,239,668,202 6,462,875,104 2,349,883,022 1,898,390,802
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,165,151,756 -7,153,996,511 -7,170,733,498 -7,319,593,777
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 310,778,358,100 263,413,783,931 405,363,395,978 344,931,673,434
1. Hàng tồn kho 310,778,358,100 263,413,783,931 405,363,395,978 344,931,673,434
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,839,624,593 34,091,697,966 27,780,189,260 13,485,260,948
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,839,624,593 34,083,726,931 15,494,883,300 13,406,367,186
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,285,305,960
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,971,035 78,893,762
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,237,984,430,461 1,222,528,067,734 1,197,613,691,771 1,175,821,586,155
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,770,506,156 18,823,983,476 15,425,390,782 11,622,724,409
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 12,270,506,156 13,823,983,476 10,735,390,782 9,032,724,409
2. Trả trước cho người bán dài hạn 6,500,000,000 5,000,000,000 4,690,000,000 2,590,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,197,445,635,146 1,174,052,096,190 1,158,888,356,621 1,133,544,869,138
1. Tài sản cố định hữu hình 1,197,163,503,685 1,173,785,556,214 1,158,637,408,130 1,133,309,683,467
- Nguyên giá 1,455,914,301,425 1,458,640,988,516 1,469,864,664,423 1,470,865,409,514
- Giá trị hao mòn lũy kế -258,750,797,740 -284,855,432,302 -311,227,256,293 -337,555,726,047
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 282,131,461 266,539,976 250,948,491 235,185,671
- Nguyên giá 699,334,250 699,334,250 699,334,250 699,334,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -417,202,789 -432,794,274 -448,385,759 -464,148,579
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,749,466,998 7,170,053,043 3,421,759,951 11,593,293,025
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,749,466,998 7,170,053,043 3,421,759,951 11,593,293,025
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000 4,223,491,721
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000 4,223,491,721
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,418,822,161 19,881,935,025 17,278,184,417 14,837,207,862
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,418,822,161 19,881,935,025 17,278,184,417 14,837,207,862
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,117,628,747,500 2,082,640,121,379 2,145,054,034,151 2,078,302,186,093
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 999,292,544,452 928,885,621,254 974,734,915,574 837,900,487,592
I. Nợ ngắn hạn 559,292,544,452 588,885,621,254 774,734,915,574 637,900,487,592
1. Phải trả người bán ngắn hạn 234,836,686,751 240,869,004,609 407,606,979,000 275,467,185,430
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,075,258,490 3,507,650,464 25,643,839,389 17,536,473,444
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,882,257,679 22,900,180,079 8,071,045,012 9,054,539,083
4. Phải trả người lao động 14,738,216,665 19,083,172,776 20,962,623,120 26,045,291,353
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,723,914,866 12,157,942,778 9,944,815,583 9,823,003,032
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,843,474,836 2,875,568,375 2,234,119,084 2,879,533,600
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 258,769,077,825 287,492,102,173 300,234,241,293 297,094,461,650
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -576,342,660 37,253,093
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 440,000,000,000 340,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 440,000,000,000 340,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,118,336,203,048 1,153,754,500,125 1,170,319,118,577 1,240,401,698,501
I. Vốn chủ sở hữu 1,118,336,203,048 1,153,754,500,125 1,170,319,118,577 1,240,401,698,501
1. Vốn góp của chủ sở hữu 559,957,830,000 559,957,830,000 559,957,830,000 559,957,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 559,957,830,000 559,957,830,000 559,957,830,000 559,957,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 235,247,935,803 235,247,935,803 235,247,935,803 235,247,935,803
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,161,760,258 30,161,760,258 39,241,141,068 39,241,141,068
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 292,968,676,987 328,386,974,064 335,872,211,706 405,954,791,630
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 181,587,616,205 89,175,080,077 168,114,233,853 237,380,969,925
- LNST chưa phân phối kỳ này 111,381,060,782 239,211,893,987 167,757,977,853 168,573,821,705
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,117,628,747,500 2,082,640,121,379 2,145,054,034,151 2,078,302,186,093
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.