MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 426,642,559,021 419,962,009,122 491,696,195,668 414,351,870,967
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,695,484,012 62,622,592,820 62,352,623,586 17,972,337,663
1. Tiền 19,695,484,012 3,493,926,993 23,846,254,450 6,972,337,663
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 59,128,665,827 38,506,369,136 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,270,428,038 15,270,428,038 15,411,646,229 15,411,646,229
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,270,428,038 15,270,428,038 15,411,646,229 15,411,646,229
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 260,161,627,741 267,828,994,004 279,492,340,308 241,138,556,384
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 129,944,734,982 129,088,294,098 123,620,017,603 125,907,997,532
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132,538,049,277 142,621,259,912 161,294,695,420 121,140,054,331
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,662,572,848 2,407,024,854 1,222,846,954 1,100,638,235
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,983,729,366 -6,287,584,860 -6,645,219,669 -7,010,133,714
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 55,931,419,134 67,854,020,084 127,145,171,480 113,381,336,889
1. Hàng tồn kho 55,931,419,134 67,854,020,084 127,145,171,480 113,381,336,889
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,583,600,096 6,385,974,176 7,294,414,065 26,447,993,802
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,344,134,412 6,269,427,117 5,135,509,229 4,225,193,639
2. Thuế GTGT được khấu trừ 116,547,059 2,158,904,836 22,222,800,163
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,239,465,684
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 202,989,598,746 206,579,896,415 220,026,534,381 461,543,213,726
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,576,934,400 2,944,420,800
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,576,934,400 2,944,420,800
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 189,048,288,909 184,291,611,621 178,092,783,722 187,584,989,344
1. Tài sản cố định hữu hình 188,920,126,234 184,178,550,766 177,994,992,485 187,502,635,523
- Nguyên giá 339,972,471,933 343,972,090,864 346,034,644,908 362,914,422,052
- Giá trị hao mòn lũy kế -151,052,345,699 -159,793,540,098 -168,039,652,423 -175,411,786,529
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 128,162,675 113,060,855 97,791,237 82,353,821
- Nguyên giá 388,834,250 388,834,250 388,834,250 388,834,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -260,671,575 -275,773,395 -291,043,013 -306,480,429
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,177,154,456 11,438,645,195 29,882,880,356 261,463,458,659
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,177,154,456 11,438,645,195 29,882,880,356 261,463,458,659
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,164,155,381 8,249,639,599 7,873,935,903 6,950,344,923
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,164,155,381 8,249,639,599 7,873,935,903 6,950,344,923
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 629,632,157,767 626,541,905,537 711,722,730,049 875,895,084,693
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 108,462,100,605 91,807,259,454 164,983,019,813 313,194,647,801
I. Nợ ngắn hạn 108,462,100,605 91,807,259,454 164,983,019,813 189,815,764,325
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,614,482,406 31,289,736,691 100,113,977,344 46,628,772,603
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,085,996,839 1,856,656,801 207,214,772 1,449,640,858
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,023,081,224 2,184,633,677 2,747,925,036 3,299,443,176
4. Phải trả người lao động 7,576,625,274 3,488,830,262 4,700,909,033 5,451,593,699
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,104,139,614 972,498,591 1,085,213,396 2,368,624,724
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 753,647,936
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 52,687,952,520
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 787,568,808 -1,426,697,024 913,294,298 1,447,346,385
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,105,532,464 54,953,713,674 129,293,570,620
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -835,326,024 260,772,260 -123,227,740
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 123,378,883,476
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 123,378,883,476
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 521,170,057,162 534,734,646,083 546,739,710,236 562,700,436,892
I. Vốn chủ sở hữu 521,170,057,162 534,734,646,083 546,739,710,236 562,700,436,892
1. Vốn góp của chủ sở hữu 255,846,030,000 255,846,030,000 255,846,030,000 255,846,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 255,846,030,000 255,846,030,000 255,846,030,000 255,846,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 142,193,681,303 142,193,681,303 142,193,681,303 142,193,681,303
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,156,950,594 19,443,248,805 19,443,248,805
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 15,156,950,594 129,256,750,128
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 107,973,395,265 121,537,984,186 129,256,750,128 145,217,476,784
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 45,506,319,043 13,564,588,921 29,259,172,358 45,219,899,014
- LNST chưa phân phối kỳ này 62,467,076,222 107,973,395,265 99,997,577,770 99,997,577,770
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 629,632,157,767 626,541,905,537 711,722,730,049 875,895,084,693
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.