TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
426,642,559,021 |
419,962,009,122 |
491,696,195,668 |
414,351,870,967 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,695,484,012 |
62,622,592,820 |
62,352,623,586 |
17,972,337,663 |
|
1. Tiền |
19,695,484,012 |
3,493,926,993 |
23,846,254,450 |
6,972,337,663 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
59,128,665,827 |
38,506,369,136 |
11,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
65,270,428,038 |
15,270,428,038 |
15,411,646,229 |
15,411,646,229 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,270,428,038 |
15,270,428,038 |
15,411,646,229 |
15,411,646,229 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
260,161,627,741 |
267,828,994,004 |
279,492,340,308 |
241,138,556,384 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
129,944,734,982 |
129,088,294,098 |
123,620,017,603 |
125,907,997,532 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
132,538,049,277 |
142,621,259,912 |
161,294,695,420 |
121,140,054,331 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,662,572,848 |
2,407,024,854 |
1,222,846,954 |
1,100,638,235 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,983,729,366 |
-6,287,584,860 |
-6,645,219,669 |
-7,010,133,714 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
55,931,419,134 |
67,854,020,084 |
127,145,171,480 |
113,381,336,889 |
|
1. Hàng tồn kho |
55,931,419,134 |
67,854,020,084 |
127,145,171,480 |
113,381,336,889 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,583,600,096 |
6,385,974,176 |
7,294,414,065 |
26,447,993,802 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,344,134,412 |
6,269,427,117 |
5,135,509,229 |
4,225,193,639 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
116,547,059 |
2,158,904,836 |
22,222,800,163 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,239,465,684 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
202,989,598,746 |
206,579,896,415 |
220,026,534,381 |
461,543,213,726 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1,576,934,400 |
2,944,420,800 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
1,576,934,400 |
2,944,420,800 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
189,048,288,909 |
184,291,611,621 |
178,092,783,722 |
187,584,989,344 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
188,920,126,234 |
184,178,550,766 |
177,994,992,485 |
187,502,635,523 |
|
- Nguyên giá |
339,972,471,933 |
343,972,090,864 |
346,034,644,908 |
362,914,422,052 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,052,345,699 |
-159,793,540,098 |
-168,039,652,423 |
-175,411,786,529 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
128,162,675 |
113,060,855 |
97,791,237 |
82,353,821 |
|
- Nguyên giá |
388,834,250 |
388,834,250 |
388,834,250 |
388,834,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-260,671,575 |
-275,773,395 |
-291,043,013 |
-306,480,429 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,177,154,456 |
11,438,645,195 |
29,882,880,356 |
261,463,458,659 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,177,154,456 |
11,438,645,195 |
29,882,880,356 |
261,463,458,659 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,164,155,381 |
8,249,639,599 |
7,873,935,903 |
6,950,344,923 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,164,155,381 |
8,249,639,599 |
7,873,935,903 |
6,950,344,923 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
629,632,157,767 |
626,541,905,537 |
711,722,730,049 |
875,895,084,693 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
108,462,100,605 |
91,807,259,454 |
164,983,019,813 |
313,194,647,801 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
108,462,100,605 |
91,807,259,454 |
164,983,019,813 |
189,815,764,325 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,614,482,406 |
31,289,736,691 |
100,113,977,344 |
46,628,772,603 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,085,996,839 |
1,856,656,801 |
207,214,772 |
1,449,640,858 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,023,081,224 |
2,184,633,677 |
2,747,925,036 |
3,299,443,176 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,576,625,274 |
3,488,830,262 |
4,700,909,033 |
5,451,593,699 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,104,139,614 |
972,498,591 |
1,085,213,396 |
2,368,624,724 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
753,647,936 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
52,687,952,520 |
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
787,568,808 |
-1,426,697,024 |
913,294,298 |
1,447,346,385 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
52,105,532,464 |
|
54,953,713,674 |
129,293,570,620 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-835,326,024 |
|
260,772,260 |
-123,227,740 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
123,378,883,476 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
123,378,883,476 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
521,170,057,162 |
534,734,646,083 |
546,739,710,236 |
562,700,436,892 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
521,170,057,162 |
534,734,646,083 |
546,739,710,236 |
562,700,436,892 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
255,846,030,000 |
255,846,030,000 |
255,846,030,000 |
255,846,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
255,846,030,000 |
255,846,030,000 |
255,846,030,000 |
255,846,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
142,193,681,303 |
142,193,681,303 |
142,193,681,303 |
142,193,681,303 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,156,950,594 |
|
19,443,248,805 |
19,443,248,805 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
15,156,950,594 |
129,256,750,128 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
107,973,395,265 |
121,537,984,186 |
129,256,750,128 |
145,217,476,784 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
45,506,319,043 |
13,564,588,921 |
29,259,172,358 |
45,219,899,014 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
62,467,076,222 |
107,973,395,265 |
99,997,577,770 |
99,997,577,770 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
629,632,157,767 |
626,541,905,537 |
711,722,730,049 |
875,895,084,693 |
|