TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
198,054,265,923 |
|
|
354,597,433,765 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,576,860,110 |
|
|
113,739,085,918 |
|
1. Tiền |
7,576,860,110 |
|
|
13,739,085,918 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
100,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
|
55,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
|
|
55,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
99,169,542,289 |
|
|
98,059,260,831 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
98,669,912,364 |
|
|
92,712,469,215 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,603,508,824 |
|
|
9,280,484,326 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,240,529 |
|
|
1,876,222,665 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,119,119,428 |
|
|
-5,809,915,375 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,524,431,214 |
|
|
78,681,762,397 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,524,431,214 |
|
|
78,681,762,397 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,783,432,310 |
|
|
9,117,324,619 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,034,345,474 |
|
|
4,473,010,644 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
241,986,836 |
|
|
4,644,313,975 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
507,100,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
213,536,101,118 |
|
|
222,556,506,019 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
201,429,489,632 |
|
|
211,192,960,208 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
201,209,038,057 |
|
|
211,018,653,083 |
|
- Nguyên giá |
302,025,684,184 |
|
|
336,222,225,796 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,816,646,127 |
|
|
-125,203,572,713 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
220,451,575 |
|
|
174,307,125 |
|
- Nguyên giá |
388,834,250 |
|
|
388,834,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-168,382,675 |
|
|
-214,527,125 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,242,814,672 |
|
|
411,476,676 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,242,814,672 |
|
|
411,476,676 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
2,600,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
2,600,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,863,796,814 |
|
|
8,352,069,135 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,863,796,814 |
|
|
8,352,069,135 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
411,590,367,041 |
|
|
577,153,939,784 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
137,626,694,758 |
|
|
96,722,780,167 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
137,626,694,758 |
|
|
96,722,780,167 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,267,592,931 |
|
|
44,671,350,875 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
808,153,810 |
|
|
304,014,173 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,338,732,861 |
|
|
1,390,978,261 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,232,278,664 |
|
|
3,667,922,006 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
694,549,814 |
|
|
1,117,376,678 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
766,457,726 |
|
|
510,178,483 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
77,473,883,165 |
|
|
46,336,082,536 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,045,787 |
|
|
-1,275,122,845 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
273,963,672,283 |
|
|
480,431,159,617 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
273,963,672,283 |
|
|
480,431,159,617 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,899,990,000 |
|
|
232,588,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
156,899,990,000 |
|
|
232,588,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
43,161,181,303 |
|
|
142,336,681,303 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,168,041,192 |
|
|
11,168,041,192 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
62,734,459,788 |
|
|
94,337,557,122 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,671,133,604 |
|
|
75,994,833,146 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,063,326,184 |
|
|
18,342,723,976 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
411,590,367,041 |
|
|
577,153,939,784 |
|