MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,945,899,024,692 1,601,220,146,343 1,746,809,434,406 1,147,100,731,993
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,945,899,024,692 1,601,220,146,343 1,746,809,434,406 1,147,100,731,993
4. Giá vốn hàng bán 857,265,166,471 816,077,018,547 1,166,938,227,023 766,235,514,958
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,088,633,858,221 785,143,127,796 579,871,207,383 380,865,217,035
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30,413,226,836 5,602,108,443 2,855,968,895 692,351,645
7. Chi phí tài chính 203,607,930,509 242,197,878,098 167,635,249,898 218,465,357,098
- Trong đó: Chi phí lãi vay 200,513,289,254 203,052,778,810 166,855,249,898 186,815,642,492
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 986,282,403
9. Chi phí bán hàng 22,368,636,883 30,806,264,943 30,406,319,525 30,421,901,755
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,708,725,255 40,491,320,453 37,873,885,408 47,915,467,668
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 868,348,074,813 477,249,772,745 346,811,721,447 84,754,842,159
12. Thu nhập khác 847,375,137 991,331,593 469,675,023 475,237,985
13. Chi phí khác 990,000 34,009,657 33,844,374 33,022,070
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 846,385,137 957,321,936 435,830,649 442,215,915
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 869,194,459,950 478,207,094,681 347,247,552,096 85,197,058,074
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 869,194,459,950 478,207,094,681 347,247,552,096 85,197,058,074
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 869,194,459,950 478,207,094,681 347,247,552,096 85,197,058,074
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,193
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.