1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,945,899,024,692 |
1,601,220,146,343 |
1,746,809,434,406 |
1,147,100,731,993 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,945,899,024,692 |
1,601,220,146,343 |
1,746,809,434,406 |
1,147,100,731,993 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
857,265,166,471 |
816,077,018,547 |
1,166,938,227,023 |
766,235,514,958 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,088,633,858,221 |
785,143,127,796 |
579,871,207,383 |
380,865,217,035 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,413,226,836 |
5,602,108,443 |
2,855,968,895 |
692,351,645 |
|
7. Chi phí tài chính |
203,607,930,509 |
242,197,878,098 |
167,635,249,898 |
218,465,357,098 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
200,513,289,254 |
203,052,778,810 |
166,855,249,898 |
186,815,642,492 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
986,282,403 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
22,368,636,883 |
30,806,264,943 |
30,406,319,525 |
30,421,901,755 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,708,725,255 |
40,491,320,453 |
37,873,885,408 |
47,915,467,668 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
868,348,074,813 |
477,249,772,745 |
346,811,721,447 |
84,754,842,159 |
|
12. Thu nhập khác |
847,375,137 |
991,331,593 |
469,675,023 |
475,237,985 |
|
13. Chi phí khác |
990,000 |
34,009,657 |
33,844,374 |
33,022,070 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
846,385,137 |
957,321,936 |
435,830,649 |
442,215,915 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
869,194,459,950 |
478,207,094,681 |
347,247,552,096 |
85,197,058,074 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
869,194,459,950 |
478,207,094,681 |
347,247,552,096 |
85,197,058,074 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
869,194,459,950 |
478,207,094,681 |
347,247,552,096 |
85,197,058,074 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,193 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|