MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 873,206,810,152 1,212,129,876,135 1,419,085,733,322 1,945,899,024,692
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 873,206,810,152 1,212,129,876,135 1,419,085,733,322 1,945,899,024,692
4. Giá vốn hàng bán 737,619,712,902 829,073,706,954 771,219,783,221 857,265,166,471
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 135,587,097,250 383,056,169,181 647,865,950,101 1,088,633,858,221
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,886,291,771 33,620,698,724 1,171,626,239 30,413,226,836
7. Chi phí tài chính 252,967,763,925 244,960,820,826 283,766,625,418 203,607,930,509
- Trong đó: Chi phí lãi vay 252,967,763,925 244,561,382,326 262,629,981,027 200,513,289,254
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,899,223,785 792,514,654 1,526,648,079 986,282,403
9. Chi phí bán hàng 21,427,611,811 21,738,455,495 37,842,591,437 22,368,636,883
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,129,982,992 33,879,079,832 32,470,677,793 25,708,725,255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -166,951,193,492 116,891,026,406 296,484,329,771 868,348,074,813
12. Thu nhập khác 507,766,327 854,395,787 979,941,689 847,375,137
13. Chi phí khác 919,307,912 35,261,492 472,285,061 990,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -411,541,585 819,134,295 507,656,628 846,385,137
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -167,362,735,077 117,710,160,701 296,991,986,399 869,194,459,950
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -167,362,735,077 117,710,160,701 296,991,986,399 869,194,459,950
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -166,814,100,802 117,508,389,485 298,077,929,525 869,194,459,950
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -548,634,275 201,771,216 -1,085,943,126
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -613 432 1,095 3,193
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.