1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
873,206,810,152 |
1,212,129,876,135 |
1,419,085,733,322 |
1,945,899,024,692 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
873,206,810,152 |
1,212,129,876,135 |
1,419,085,733,322 |
1,945,899,024,692 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
737,619,712,902 |
829,073,706,954 |
771,219,783,221 |
857,265,166,471 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
135,587,097,250 |
383,056,169,181 |
647,865,950,101 |
1,088,633,858,221 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,886,291,771 |
33,620,698,724 |
1,171,626,239 |
30,413,226,836 |
|
7. Chi phí tài chính |
252,967,763,925 |
244,960,820,826 |
283,766,625,418 |
203,607,930,509 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
252,967,763,925 |
244,561,382,326 |
262,629,981,027 |
200,513,289,254 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,899,223,785 |
792,514,654 |
1,526,648,079 |
986,282,403 |
|
9. Chi phí bán hàng |
21,427,611,811 |
21,738,455,495 |
37,842,591,437 |
22,368,636,883 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,129,982,992 |
33,879,079,832 |
32,470,677,793 |
25,708,725,255 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-166,951,193,492 |
116,891,026,406 |
296,484,329,771 |
868,348,074,813 |
|
12. Thu nhập khác |
507,766,327 |
854,395,787 |
979,941,689 |
847,375,137 |
|
13. Chi phí khác |
919,307,912 |
35,261,492 |
472,285,061 |
990,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-411,541,585 |
819,134,295 |
507,656,628 |
846,385,137 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-167,362,735,077 |
117,710,160,701 |
296,991,986,399 |
869,194,459,950 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-167,362,735,077 |
117,710,160,701 |
296,991,986,399 |
869,194,459,950 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-166,814,100,802 |
117,508,389,485 |
298,077,929,525 |
869,194,459,950 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-548,634,275 |
201,771,216 |
-1,085,943,126 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-613 |
432 |
1,095 |
3,193 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|