1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,236,719,281 |
100,788,542,684 |
89,554,306,681 |
109,818,585,353 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,236,719,281 |
100,788,542,684 |
89,554,306,681 |
109,818,585,353 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,575,525,319 |
67,903,586,828 |
61,463,532,106 |
78,662,273,991 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,661,193,962 |
32,884,955,856 |
28,090,774,575 |
31,156,311,362 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,744,960,586 |
2,365,435,253 |
6,026,403,784 |
2,468,500,678 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,698,711 |
-21,543,241,617 |
-3,461,968,910 |
-267,396,244 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,264,991 |
|
|
31,950,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,149,469,951 |
12,624,028,754 |
3,701,046,374 |
11,010,824,382 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,208,720,895 |
44,169,603,972 |
33,878,100,895 |
22,849,433,902 |
|
12. Thu nhập khác |
6,412,500 |
4,275,000 |
6,412,500 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
14,764,506 |
110,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,412,500 |
4,275,000 |
-8,352,006 |
-110,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,215,133,395 |
44,173,878,972 |
33,869,748,889 |
22,739,433,902 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,771,529,959 |
8,871,101,480 |
6,776,902,679 |
4,632,935,705 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,443,603,436 |
35,302,777,492 |
27,092,846,210 |
18,106,498,197 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,443,603,436 |
35,302,777,492 |
27,092,846,210 |
18,106,498,197 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,049 |
2,397 |
1,840 |
1,230 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|