1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
93,988,590,290 |
71,480,448,027 |
101,812,476,988 |
104,747,604,761 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,988,590,290 |
71,480,448,027 |
101,812,476,988 |
104,747,604,761 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,991,356,448 |
46,849,347,991 |
66,302,014,319 |
72,694,984,779 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,997,233,842 |
24,631,100,036 |
35,510,462,669 |
32,052,619,982 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,890,639,675 |
1,479,150,525 |
1,793,971,731 |
3,168,488,983 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,887,636,622 |
2,002,474,325 |
2,287,122 |
2,240,159 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-233,155,456 |
-19,600,000 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,253,705,847 |
3,454,218,253 |
4,455,964,287 |
114,615,455 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
4,689,505,174 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,746,531,048 |
20,420,402,527 |
32,826,582,991 |
30,414,748,177 |
|
12. Thu nhập khác |
3,206,250 |
|
45,184,091 |
|
|
13. Chi phí khác |
11,991,828 |
|
87,719,873 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,785,578 |
|
-42,535,782 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,737,745,470 |
20,420,402,527 |
32,784,047,209 |
30,414,748,177 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,959,803,891 |
3,994,709,605 |
6,508,808,402 |
5,654,512,935 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,777,941,579 |
16,425,692,922 |
26,275,238,807 |
24,760,235,242 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,777,941,579 |
16,425,692,922 |
26,275,238,807 |
24,760,235,242 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,207 |
1,115 |
1,784 |
1,681 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|