1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,298,879,364 |
73,496,112,748 |
82,725,443,693 |
81,316,928,727 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,298,879,364 |
73,496,112,748 |
82,725,443,693 |
81,316,928,727 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,306,886,854 |
48,837,692,779 |
55,639,568,046 |
56,880,408,776 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,991,992,510 |
24,658,419,969 |
27,085,875,647 |
24,436,519,951 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,009,950,686 |
1,428,623,150 |
2,105,535,787 |
1,542,221,526 |
|
7. Chi phí tài chính |
-63,952,726 |
1,923,733,720 |
2,957,234,537 |
2,507,201,818 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-44,670,000 |
|
|
-97,295,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,551,181,306 |
193,892,570 |
|
4,202,181,143 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,228,779,163 |
4,087,800,419 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,470,044,616 |
20,740,637,666 |
22,146,376,478 |
19,172,063,516 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
4,275,000 |
93,220,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
8,577,313 |
|
6,294,838 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-8,577,313 |
4,275,000 |
86,925,162 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,470,044,616 |
20,732,060,353 |
22,150,651,478 |
19,258,988,678 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,924,586,984 |
4,058,749,914 |
4,238,132,207 |
3,692,537,712 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,545,457,632 |
16,673,310,439 |
17,912,519,271 |
15,566,450,966 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,545,457,632 |
16,673,310,439 |
17,912,519,271 |
15,566,450,966 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,132 |
1,216 |
1,057 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|