1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,321,553,701 |
65,511,309,239 |
66,982,796,032 |
68,805,580,201 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,321,553,701 |
65,511,309,239 |
66,982,796,032 |
68,805,580,201 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,903,560,987 |
43,216,392,561 |
44,920,821,332 |
50,357,460,557 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,417,992,714 |
22,294,916,678 |
22,061,974,700 |
18,448,119,644 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,503,030,867 |
4,153,518,273 |
603,912,475 |
1,461,280,024 |
|
7. Chi phí tài chính |
70,360 |
-139,928,077 |
71,923 |
1,396,271,141 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-27,454,546 |
-81,000,000 |
-29,930,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
170,517,407 |
3,826,369,126 |
2,672,812,710 |
4,574,512,272 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,195,484,134 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,554,951,680 |
22,734,539,356 |
19,912,002,542 |
13,908,686,255 |
|
12. Thu nhập khác |
227,272,726 |
77,272,727 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
227,272,726 |
77,272,727 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,782,224,406 |
22,811,812,083 |
19,912,002,542 |
13,908,686,255 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,356,444,881 |
4,533,562,017 |
4,028,784,287 |
2,781,734,552 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,425,779,525 |
18,278,250,066 |
15,883,218,255 |
11,126,951,703 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,425,779,525 |
18,278,250,066 |
15,883,218,255 |
11,126,951,703 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
891 |
1,214 |
1,055 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|