TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
223,237,307,466 |
230,670,425,752 |
219,929,367,749 |
241,939,746,745 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
95,753,291,780 |
74,067,267,633 |
30,120,382,244 |
57,780,271,678 |
|
1. Tiền |
27,553,291,780 |
24,067,267,633 |
20,120,382,244 |
21,180,271,678 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
68,200,000,000 |
50,000,000,000 |
10,000,000,000 |
36,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
37,385,319,007 |
53,187,439,807 |
88,217,034,407 |
86,640,168,407 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
30,943,936,883 |
31,152,636,883 |
60,090,888,383 |
62,414,022,383 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,558,617,876 |
-5,465,197,076 |
-8,373,853,976 |
-10,873,853,976 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
27,500,000,000 |
36,500,000,000 |
35,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,697,193,608 |
72,250,919,865 |
71,068,518,679 |
69,370,675,448 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,717,580,210 |
31,346,911,153 |
29,834,609,256 |
29,872,948,696 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,750,956,047 |
10,529,692,820 |
11,048,491,141 |
9,429,681,510 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,606,989,086 |
29,482,044,336 |
29,417,532,736 |
28,708,757,636 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,739,524,531 |
4,010,127,822 |
3,857,718,712 |
4,449,120,772 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,117,856,266 |
-3,117,856,266 |
-3,089,833,166 |
-3,089,833,166 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
213,967,470 |
192,250,000 |
192,250,000 |
139,950,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
831,593,636 |
809,876,166 |
774,876,166 |
722,576,166 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-617,626,166 |
-617,626,166 |
-582,626,166 |
-582,626,166 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,187,535,601 |
30,972,548,447 |
30,331,182,419 |
28,008,681,212 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
251,249,999 |
167,499,998 |
1,312,826,748 |
741,995,831 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,092,801,637 |
1,202,225,448 |
1,296,211,493 |
1,516,337,335 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,843,483,965 |
29,602,823,001 |
27,722,144,178 |
25,750,348,046 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
196,019,588,569 |
192,028,479,054 |
187,146,997,454 |
181,994,556,373 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,720,343,727 |
6,861,709,684 |
6,711,709,684 |
6,611,709,684 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,000,000,000 |
850,000,000 |
700,000,000 |
600,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,720,343,727 |
6,011,709,684 |
6,011,709,684 |
6,011,709,684 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
88,601,113,749 |
86,244,328,706 |
83,921,398,908 |
81,259,121,424 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,472,973,843 |
28,372,774,839 |
27,306,431,080 |
25,900,739,635 |
|
- Nguyên giá |
85,592,683,326 |
85,884,229,982 |
86,218,929,073 |
86,218,929,073 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,119,709,483 |
-57,511,455,143 |
-58,912,497,993 |
-60,318,189,438 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
59,128,139,906 |
57,871,553,867 |
56,614,967,828 |
55,358,381,789 |
|
- Nguyên giá |
102,566,589,324 |
102,566,589,324 |
102,566,589,324 |
102,566,589,324 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,438,449,418 |
-44,695,035,457 |
-45,951,621,496 |
-47,208,207,535 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
26,396,075,164 |
26,396,075,164 |
26,396,075,164 |
25,201,115,619 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,396,075,164 |
26,396,075,164 |
26,396,075,164 |
25,201,115,619 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
8,459,840,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-8,969,840,000 |
-8,969,840,000 |
-8,969,840,000 |
-8,969,840,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
74,302,055,929 |
72,526,365,500 |
70,117,813,698 |
68,922,609,646 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
74,302,055,929 |
72,526,365,500 |
70,117,813,698 |
68,922,609,646 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
419,256,896,035 |
422,698,904,806 |
407,076,365,203 |
423,934,303,118 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,869,318,007 |
29,832,419,839 |
31,427,506,965 |
32,718,993,914 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,971,154,301 |
25,773,711,981 |
27,198,011,334 |
28,301,825,456 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,038,334,854 |
8,564,782,519 |
7,535,541,841 |
7,682,710,861 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,431,305,493 |
869,023,766 |
2,668,392,580 |
857,478,509 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,388,777,324 |
8,865,063,389 |
4,895,342,124 |
7,348,304,689 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,688,857,322 |
2,772,608,476 |
3,157,495,468 |
3,957,529,197 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
569,756,792 |
172,513,403 |
958,789,002 |
875,834,078 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
77,146,958 |
132,624,870 |
81,604,460 |
75,297,263 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,776,975,558 |
4,397,095,558 |
7,900,845,859 |
7,504,670,859 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,898,163,706 |
4,058,707,858 |
4,229,495,631 |
4,417,168,458 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,898,163,706 |
4,058,707,858 |
4,229,495,631 |
4,417,168,458 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
386,387,578,028 |
392,866,484,967 |
375,648,858,238 |
391,215,309,204 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
386,387,578,028 |
392,866,484,967 |
375,648,858,238 |
391,215,309,204 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
151,199,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
58,398,416,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,450,720,000 |
-11,645,123,500 |
-11,645,123,500 |
-11,645,123,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
93,395,293,116 |
93,395,293,116 |
98,745,293,116 |
98,745,293,116 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
84,845,128,912 |
101,518,439,351 |
78,950,812,622 |
94,517,263,588 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
51,833,118,513 |
16,673,310,439 |
34,585,829,710 |
50,152,280,676 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,012,010,399 |
84,845,128,912 |
44,364,982,912 |
44,364,982,912 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
419,256,896,035 |
422,698,904,806 |
407,076,365,203 |
423,934,303,118 |
|