MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hóa An (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 223,237,307,466 230,670,425,752 219,929,367,749 241,939,746,745
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 95,753,291,780 74,067,267,633 30,120,382,244 57,780,271,678
1. Tiền 27,553,291,780 24,067,267,633 20,120,382,244 21,180,271,678
2. Các khoản tương đương tiền 68,200,000,000 50,000,000,000 10,000,000,000 36,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,385,319,007 53,187,439,807 88,217,034,407 86,640,168,407
1. Chứng khoán kinh doanh 30,943,936,883 31,152,636,883 60,090,888,383 62,414,022,383
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,558,617,876 -5,465,197,076 -8,373,853,976 -10,873,853,976
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 27,500,000,000 36,500,000,000 35,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,697,193,608 72,250,919,865 71,068,518,679 69,370,675,448
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,717,580,210 31,346,911,153 29,834,609,256 29,872,948,696
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,750,956,047 10,529,692,820 11,048,491,141 9,429,681,510
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,606,989,086 29,482,044,336 29,417,532,736 28,708,757,636
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,739,524,531 4,010,127,822 3,857,718,712 4,449,120,772
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,117,856,266 -3,117,856,266 -3,089,833,166 -3,089,833,166
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 213,967,470 192,250,000 192,250,000 139,950,000
1. Hàng tồn kho 831,593,636 809,876,166 774,876,166 722,576,166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -617,626,166 -617,626,166 -582,626,166 -582,626,166
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,187,535,601 30,972,548,447 30,331,182,419 28,008,681,212
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 251,249,999 167,499,998 1,312,826,748 741,995,831
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,092,801,637 1,202,225,448 1,296,211,493 1,516,337,335
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,843,483,965 29,602,823,001 27,722,144,178 25,750,348,046
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 196,019,588,569 192,028,479,054 187,146,997,454 181,994,556,373
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,720,343,727 6,861,709,684 6,711,709,684 6,611,709,684
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,000,000,000 850,000,000 700,000,000 600,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,720,343,727 6,011,709,684 6,011,709,684 6,011,709,684
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 88,601,113,749 86,244,328,706 83,921,398,908 81,259,121,424
1. Tài sản cố định hữu hình 29,472,973,843 28,372,774,839 27,306,431,080 25,900,739,635
- Nguyên giá 85,592,683,326 85,884,229,982 86,218,929,073 86,218,929,073
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,119,709,483 -57,511,455,143 -58,912,497,993 -60,318,189,438
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 59,128,139,906 57,871,553,867 56,614,967,828 55,358,381,789
- Nguyên giá 102,566,589,324 102,566,589,324 102,566,589,324 102,566,589,324
- Giá trị hao mòn lũy kế -43,438,449,418 -44,695,035,457 -45,951,621,496 -47,208,207,535
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,396,075,164 26,396,075,164 26,396,075,164 25,201,115,619
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,396,075,164 26,396,075,164 26,396,075,164 25,201,115,619
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,459,840,000 8,459,840,000 8,459,840,000 8,459,840,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 510,000,000 510,000,000 510,000,000 510,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,969,840,000 -8,969,840,000 -8,969,840,000 -8,969,840,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 74,302,055,929 72,526,365,500 70,117,813,698 68,922,609,646
1. Chi phí trả trước dài hạn 74,302,055,929 72,526,365,500 70,117,813,698 68,922,609,646
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 419,256,896,035 422,698,904,806 407,076,365,203 423,934,303,118
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 32,869,318,007 29,832,419,839 31,427,506,965 32,718,993,914
I. Nợ ngắn hạn 28,971,154,301 25,773,711,981 27,198,011,334 28,301,825,456
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,038,334,854 8,564,782,519 7,535,541,841 7,682,710,861
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,431,305,493 869,023,766 2,668,392,580 857,478,509
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,388,777,324 8,865,063,389 4,895,342,124 7,348,304,689
4. Phải trả người lao động 7,688,857,322 2,772,608,476 3,157,495,468 3,957,529,197
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 569,756,792 172,513,403 958,789,002 875,834,078
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,146,958 132,624,870 81,604,460 75,297,263
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,776,975,558 4,397,095,558 7,900,845,859 7,504,670,859
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,898,163,706 4,058,707,858 4,229,495,631 4,417,168,458
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,898,163,706 4,058,707,858 4,229,495,631 4,417,168,458
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 386,387,578,028 392,866,484,967 375,648,858,238 391,215,309,204
I. Vốn chủ sở hữu 386,387,578,028 392,866,484,967 375,648,858,238 391,215,309,204
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,199,460,000 151,199,460,000 151,199,460,000 151,199,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,199,460,000 151,199,460,000 151,199,460,000 151,199,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 58,398,416,000 58,398,416,000 58,398,416,000 58,398,416,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,450,720,000 -11,645,123,500 -11,645,123,500 -11,645,123,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 93,395,293,116 93,395,293,116 98,745,293,116 98,745,293,116
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,845,128,912 101,518,439,351 78,950,812,622 94,517,263,588
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51,833,118,513 16,673,310,439 34,585,829,710 50,152,280,676
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,012,010,399 84,845,128,912 44,364,982,912 44,364,982,912
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 419,256,896,035 422,698,904,806 407,076,365,203 423,934,303,118
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.